Bản dịch của từ Responsivity trong tiếng Việt
Responsivity

Responsivity (Noun)
Mức độ đáp ứng của một cái gì đó; trạng thái hoặc tài sản đáp ứng; khả năng đáp ứng.
The degree to which something is responsive the state or property of being responsive responsiveness.
Her responsivity to feedback improved her writing skills significantly.
Phản ứng của cô ấy với phản hồi đã cải thiện kỹ năng viết của cô ấy đáng kể.
Lack of responsivity in communication can hinder effective collaboration in group projects.
Thiếu sự phản ứng trong giao tiếp có thể ngăn cản sự hợp tác hiệu quả trong các dự án nhóm.
Is responsivity to cultural differences an important aspect in IELTS speaking?
Việc phản ứng với sự khác biệt văn hóa có phải là một khía cạnh quan trọng trong phần nói IELTS không?
Tính từ "responsivity" đề cập đến khả năng của một hệ thống hoặc cá nhân trong việc đáp ứng các tác động hoặc thay đổi từ môi trường. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, khoa học máy tính và kỹ thuật, để mô tả mối quan hệ giữa một tác động và phản ứng của một đối tượng. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và viết từ này.
Từ "responsivity" xuất phát từ gốc Latin "respondere", có nghĩa là "phản hồi". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (lại) và động từ "spondere" (hứa hẹn). Thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật và tâm lý học để chỉ khả năng phản ứng với các tín hiệu hay tình huống. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến hóa trong ngữ nghĩa từ việc chỉ hành động phản hồi đơn giản đến khái niệm phức tạp liên quan đến sự tương tác và thích ứng.
Thuật ngữ "responsivity" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong đọc và viết, nơi mà từ này thường được thay thế bởi các thuật ngữ thông dụng hơn như "responsiveness" hoặc "reaction". Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học, khoa học xã hội và công nghệ, liên quan đến khả năng phản ứng hoặc thích ứng của hệ thống hoặc cá nhân trong các tình huống khác nhau, ví dụ như trong việc đánh giá hiệu quả giáo dục hoặc tính linh hoạt của dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



