Bản dịch của từ Rest area trong tiếng Việt

Rest area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rest area (Noun)

01

Là khu vực ven đường để người lái xe có thể dừng nghỉ, sử dụng các phương tiện, v.v.

An area alongside a road where drivers can stop to rest use facilities etc.

Ví dụ

The new rest area on Highway 1 provides clean restrooms.

Khu vực nghỉ mới trên Đại lộ 1 cung cấp nhà vệ sinh sạch sẽ.

Families enjoy picnicking at the rest area during road trips.

Gia đình thích dã ngoại tại khu vực nghỉ trong chuyến đi đường.

The rest area has a playground for children to play.

Khu vực nghỉ có sân chơi dành cho trẻ em chơi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rest area cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rest area

Không có idiom phù hợp