Bản dịch của từ Restate trong tiếng Việt
Restate
Restate (Verb)
Nói lại (điều gì đó) một lần nữa hoặc khác đi, đặc biệt rõ ràng và thuyết phục hơn.
State (something) again or differently, especially more clearly or convincingly.
She restated her opinion on social media for clarity.
Cô ấy đã nêu lại ý kiến của mình trên mạng xã hội để rõ ràng.
The speaker restated the importance of community in society.
Người phát biểu đã nêu lại sự quan trọng của cộng đồng trong xã hội.
He restates his commitment to social causes through actions.
Anh ấy nêu lại sự cam kết của mình với những vấn đề xã hội qua hành động.
Họ từ
Từ "restate" có nghĩa là diễn đạt lại một ý tưởng hoặc thông tin nào đó theo cách khác, nhằm làm rõ hơn hoặc nhấn mạnh ý chính. Từ này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Trong văn viết, "restate" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như luật, giáo dục và nghiên cứu để tăng tính chính xác và rõ ràng của thông tin.
Từ "restate" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa" và từ gốc "state" từ tiếng Latin "stare", có nghĩa là "đứng" hoặc "trạng thái". Kết hợp lại, "restate" mang ý nghĩa là "nói lại" hoặc "trình bày lại một cách khác". Lịch sử từ này phản ánh sự cần thiết trong giao tiếp để làm rõ và nhấn mạnh thông điệp bằng cách sử dụng ngôn ngữ khác đi, phù hợp với các ngữ cảnh và mục đích khác nhau trong xã hội hiện đại.
Từ "restate" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tóm tắt hoặc làm rõ thông tin. Trong phần Nói và Viết, “restate” cho phép thí sinh diễn đạt lại ý tưởng một cách mạch lạc. Trong các lĩnh vực học thuật, từ này thường được sử dụng để yêu cầu diễn giải lại nội dung nhằm tránh trùng lặp và cải thiện sự hiểu biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp