Bản dịch của từ Convincingly trong tiếng Việt
Convincingly
Convincingly (Adverb)
She convincingly argued her point during the debate.
Cô ấy đã thuyết phục mạnh mẽ với quan điểm của mình trong cuộc tranh luận.
The evidence presented was convincingly in favor of the defendant.
Bằng chứng được trình bày đã thuyết phục ủng hộ cho bị cáo.
He spoke convincingly about the importance of community involvement.
Anh ấy nói một cách thuyết phục về sự quan trọng của sự tham gia cộng đồng.
Dạng trạng từ của Convincingly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Convincingly Thuyết phục | More convincingly Thuyết phục hơn | Most convincingly Thuyết phục nhất |
Họ từ
Từ "convincingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách thuyết phục" hoặc "một cách làm cho người khác tin tưởng". Từ này thường được sử dụng để mô tả cách một lập luận, chứng minh hoặc hiệu suất được trình bày với sức thuyết phục cao. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu.
Từ "convincingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "convincere", nghĩa là "thuyết phục" hoặc "chứng minh". "Con-" có nghĩa là "cùng với", và "vincere" có nghĩa là "chiến thắng". Lịch sử sử dụng từ này đã diễn ra qua các ngôn ngữ Romance trước khi được đưa vào tiếng Anh. Hiện tại, "convincingly" chỉ trạng từ diễn tả sự thuyết phục, có sự kết nối rõ nét với ý nghĩa gốc của việc chinh phục sự nghi ngờ hoặc bất đồng.
Từ "convincingly" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm và lập luận một cách thuyết phục. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng thuyết phục trong các bài thuyết trình, bài luận hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn hóa đại chúng để chỉ sự thuyết phục trong diễn xuất hoặc quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp