ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Restless
Không thể nghỉ ngơi hay thư giãn vì cảm thấy bồn chồn hoặc lo lắng.
Unable to rest or relax feeling uneasy or anxious
Đặc trưng bởi sự thiếu vắng yên tĩnh hoặc bình lặng.
Characterized by a lack of quiet or calm
Có mong muốn liên tục về hoạt động hoặc sự thay đổi
Having a constant desire for activity or change