Bản dịch của từ Restless trong tiếng Việt
Restless

Restless (Adjective)
The restless students fidgeted during the lecture.
Các học sinh bồn chồn trong giờ giảng.
Restless workers demanded better working conditions.
Các công nhân bồn chồn yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.
The restless crowd grew impatient waiting for the results.
Đám đông bồn chồn trở nên không kiên nhẫn khi chờ kết quả.
Dạng tính từ của Restless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Restless Bồn chồn | More restless Bồn chồn hơn | Most restless Bồn chồn nhất |
Họ từ
Từ "restless" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả trạng thái không yên tĩnh, thường liên quan đến cảm giác lo âu hoặc khao khát sự thay đổi. Trong British English và American English, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt trong nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, phiên âm IPA có thể có sự khác biệt nhỏ do giọng điệu và ngữ điệu của người nói. "Restless" thường gắn với các tình huống như không thể ngủ hoặc sự không thoải mái trong một hoàn cảnh nhất định.
Từ "restless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành từ tiền tố "rest" và hậu tố "-less", tức là không có sự nghỉ ngơi. Tiền tố "rest" xuất phát từ tiếng Latinh "restare", có nghĩa là "dừng lại" hay "nghỉ ngơi". Trong lịch sử, tính từ này được sử dụng để miêu tả trạng thái không yên bình hay bồn chồn, phản ánh sự thiếu thốn của sự tĩnh lặng. Nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ ràng nỗi lo lắng và khát khao hành động, liên quan mật thiết đến cảm xúc con người trong các tình huống căng thẳng.
Từ "restless" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do nó thường mô tả trạng thái cảm xúc hoặc hành vi của con người. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự không yên ổn hoặc mong muốn thay đổi trong các tình huống cá nhân hoặc xã hội. Ngoài ra, "restless" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và tâm lý học để phân tích trạng thái tâm trí và hành vi của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp