Bản dịch của từ Restless trong tiếng Việt

Restless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restless(Adjective)

rˈɛstləs
ˈrɛstɫəs
01

Không thể nghỉ ngơi hay thư giãn vì cảm thấy bồn chồn hoặc lo lắng.

Unable to rest or relax feeling uneasy or anxious

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi sự thiếu vắng yên tĩnh hoặc bình lặng.

Characterized by a lack of quiet or calm

Ví dụ
03

Có mong muốn liên tục về hoạt động hoặc sự thay đổi

Having a constant desire for activity or change

Ví dụ