Bản dịch của từ Restless trong tiếng Việt

Restless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restless (Adjective)

ɹˈɛstləs
ɹˈɛstlɛs
01

Không thể nghỉ ngơi hoặc thư giãn do lo lắng hoặc buồn chán.

Unable to rest or relax as a result of anxiety or boredom.

Ví dụ

The restless students fidgeted during the lecture.

Các học sinh bồn chồn trong giờ giảng.

Restless workers demanded better working conditions.

Các công nhân bồn chồn yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.

The restless crowd grew impatient waiting for the results.

Đám đông bồn chồn trở nên không kiên nhẫn khi chờ kết quả.

Dạng tính từ của Restless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Restless

Bồn chồn

More restless

Bồn chồn hơn

Most restless

Bồn chồn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/restless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restless

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.