Bản dịch của từ Resue trong tiếng Việt
Resue

Resue (Noun)
= tiếp tục. chủ yếu là thuộc tính, đặc biệt là trong "khai thác tiếp tục".
= resuing. chiefly attributive, especially in "resue mining".
Resue mining is common in this region for environmental reasons.
Khai thác tái chế phổ biến ở khu vực này vì lý do môi trường.
The company's resue practices have received recognition for sustainability efforts.
Các phương pháp tái chế của công ty đã nhận được sự công nhận về nỗ lực bền vững.
The resue of materials in construction helps reduce waste and costs.
Việc tái chế vật liệu trong xây dựng giúp giảm thiểu lãng phí và chi phí.
Từ "rescue" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động giải thoát một người hoặc một vật ra khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. Từ này không có nhiều biến thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng với cùng một cách. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, "rescue" có thể được dùng để chỉ những hoạt động cứu hộ trong lĩnh vực nhân đạo hoặc cứu nạn thiên tai, cho thấy tầm quan trọng của nó trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
Từ "rescue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rescursare", có nghĩa là "trở lại và lấy lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và gốc "cura" (chăm sóc). Qua thời gian, "rescure" đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ với hình thức "rescousse", và sau đó du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của từ này, chỉ hành động cứu thoát hoặc giải cứu một người hoặc vật khỏi tình thế nguy hiểm, rõ ràng phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc "khôi phục" hoặc "lấy lại".
Từ "rescue" là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn ghi âm liên quan đến tình huống khẩn cấp hoặc cứu hộ. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng nó khi thảo luận về các hoạt động cứu trợ. Trong Đọc và Viết, từ này được sử dụng trong các văn bản về các vấn đề xã hội, thiên tai, hoặc bảo vệ động vật. Ngoài ra, từ "rescue" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, môi trường, và quy trình khắc phục trong các tình huống nguy hiểm.