Bản dịch của từ Resue trong tiếng Việt

Resue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resue (Noun)

ɹisˈu
ɹisˈu
01

= tiếp tục. chủ yếu là thuộc tính, đặc biệt là trong "khai thác tiếp tục".

= resuing. chiefly attributive, especially in "resue mining".

Ví dụ

Resue mining is common in this region for environmental reasons.

Khai thác tái chế phổ biến ở khu vực này vì lý do môi trường.

The company's resue practices have received recognition for sustainability efforts.

Các phương pháp tái chế của công ty đã nhận được sự công nhận về nỗ lực bền vững.

The resue of materials in construction helps reduce waste and costs.

Việc tái chế vật liệu trong xây dựng giúp giảm thiểu lãng phí và chi phí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resue

Không có idiom phù hợp