Bản dịch của từ Resuing trong tiếng Việt

Resuing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resuing (Noun)

ɹisˈuɨŋ
ɹisˈuɨŋ
01

Một phương pháp khai thác được sử dụng cho các mạch hẹp, trong đó tường đá liền kề với mạch được loại bỏ bằng cách cắt hoặc đào theo từng bước hoặc từng lớp (dừng), cho phép khai thác quặng ở điều kiện sạch hơn.

A method of mining used for narrow veins in which the rock wall adjacent to the vein is removed by cutting or excavating in steps or layer by layer stoping allowing the ore to be extracted in a cleaner condition.

Ví dụ

Resuing is essential for cleaner mining in urban areas like Los Angeles.

Resuing rất quan trọng cho việc khai thác sạch ở những khu đô thị như Los Angeles.

Resuing is not commonly discussed in social mining workshops today.

Resuing không thường được thảo luận trong các hội thảo khai thác xã hội hôm nay.

Is resuing the best method for narrow veins in social mining?

Liệu resuing có phải là phương pháp tốt nhất cho các mạch hẹp trong khai thác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resuing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resuing

Không có idiom phù hợp