Bản dịch của từ Resuing trong tiếng Việt
Resuing

Resuing (Noun)
Một phương pháp khai thác được sử dụng cho các mạch hẹp, trong đó tường đá liền kề với mạch được loại bỏ bằng cách cắt hoặc đào theo từng bước hoặc từng lớp (dừng), cho phép khai thác quặng ở điều kiện sạch hơn.
A method of mining used for narrow veins in which the rock wall adjacent to the vein is removed by cutting or excavating in steps or layer by layer stoping allowing the ore to be extracted in a cleaner condition.
Resuing is essential for cleaner mining in urban areas like Los Angeles.
Resuing rất quan trọng cho việc khai thác sạch ở những khu đô thị như Los Angeles.
Resuing is not commonly discussed in social mining workshops today.
Resuing không thường được thảo luận trong các hội thảo khai thác xã hội hôm nay.
Is resuing the best method for narrow veins in social mining?
Liệu resuing có phải là phương pháp tốt nhất cho các mạch hẹp trong khai thác xã hội?
Từ "resuing" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là "kiện lại" hoặc "khởi kiện thêm một lần nữa". Tuy nhiên, từ này không được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ "resuing" hiếm khi được sử dụng, và thay vào đó, người ta thường dùng "re-suing" để nhấn mạnh hành động kiện tụng lặp lại. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "resuing" có thể được công nhận nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ "resuing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "resue", có nghĩa là "cứu lại" hoặc "lấy lại". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động tái sử dụng hoặc khôi phục một cái gì đó, thường liên quan đến việc sử dụng các vật liệu hoặc tài nguyên một cách tiết kiệm và bền vững. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh xu hướng hiện đại trong việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu lãng phí.
Từ "resuing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này thường thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc trong ngữ cảnh thảo luận về các vụ kiện tụng, khi đề cập đến việc khởi kiện lại một vụ án. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể ít gặp hơn, nhưng vẫn quan trọng trong các cuộc thảo luận về quyền pháp lý và quy trình tố tụng.