Bản dịch của từ Result-of trong tiếng Việt
Result-of

Result-of (Noun)
Kết quả hoặc hậu quả của một sự kiện hoặc tình huống.
The outcome or consequence of an event or situation.
The result of the survey showed 70% support for social programs.
Kết quả của cuộc khảo sát cho thấy 70% ủng hộ các chương trình xã hội.
The result of the protest did not change the government's decision.
Kết quả của cuộc biểu tình không thay đổi quyết định của chính phủ.
What is the result of the community meeting on social issues?
Kết quả của cuộc họp cộng đồng về các vấn đề xã hội là gì?
Result-of (Verb)
The social unrest was the result of economic inequality in 2023.
Sự bất ổn xã hội là kết quả của bất bình đẳng kinh tế năm 2023.
The community's progress is not the result of government neglect.
Sự tiến bộ của cộng đồng không phải là kết quả của sự bỏ bê chính phủ.
Is the increase in crime the result of poor education policies?
Liệu sự gia tăng tội phạm có phải là kết quả của chính sách giáo dục kém không?
"Result-of" là một cụm từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học và lập trình để chỉ ra kết quả của một hành động, phép toán hoặc quá trình. Trong tiếng Anh, tương tự các cụm từ khác, "result of" thường được viết liền mà không có dấu gạch nối. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết cũng như cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu có thể thay đổi trong khẩu ngữ. "Result-of" cũng thường được dùng trong văn phong khoa học để diễn đạt kết quả một cách chính xác và rõ ràng.
Từ "result" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resultare", bao gồm tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "saltare" (nhảy). Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ việc "nhảy trở lại" từ một tác động nào đó. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã chuyển biến sang chỉ những hậu quả hoặc kết quả của một hành động, sự kiện hay quá trình nào đó. Do đó, "result" hiện nay được sử dụng phổ biến để chỉ kết quả cuối cùng của một tình huống hoặc nghiên cứu.
Từ "result-of" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà khả năng diễn đạt quan hệ nguyên nhân-kết quả được đánh giá. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, nhằm diễn tả sự kết quả của một yếu tố nào đó. Nó cũng phổ biến trong các báo cáo và phân tích dữ liệu, khi tác giả cần làm rõ kết quả từ một giả thuyết hoặc thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



