Bản dịch của từ Resurfacing trong tiếng Việt
Resurfacing

Resurfacing (Noun)
The resurfacing of old issues can lead to conflicts.
Việc bề mặt lại của các vấn đề cũ có thể dẫn đến xung đột.
Avoid the resurfacing of past disagreements during the discussion.
Tránh việc bề mặt lại của những mâu thuẫn trong quá trình thảo luận.
Is resurfacing unresolved matters a common problem in social interactions?
Việc bề mặt lại các vấn đề chưa giải quyết là một vấn đề phổ biến trong giao tiếp xã hội?
Resurfacing (Verb)
The community center is resurfacing the basketball court next week.
Trung tâm cộng đồng sẽ làm mới sàn bóng rổ tuần sau.
The local park is not resurfacing the tennis courts this year.
Công viên địa phương không làm mới sân tennis năm nay.
Is the city council resurfacing the public swimming pool soon?
Hội đồng thành phố có sẽ làm mới hồ bơi công cộng sớm không?
Dạng động từ của Resurfacing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resurface |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resurfaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resurfaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resurfaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resurfacing |
Họ từ
"Resurfacing" là một danh từ và động từ, chỉ quá trình tái tạo hoặc sửa chữa bề mặt của một vật thể, thường liên quan đến đường bộ hoặc sàn nhà. Trong lãnh vực xây dựng, từ này mô tả hành động làm mới bề mặt để cải thiện tính năng sử dụng và an toàn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "resurfacing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "superfacere", có nghĩa là "đặt lên trên". Trong tiếng Anh, "resurface" được hình thành từ tiền tố "re-" (lại, trở lại) kết hợp với "surface" (bề mặt). Lịch sử từ này chứng kiến sự phát triển từ nghĩa đen, liên quan đến việc làm mới bề mặt của một vật thể, đến nghĩa bóng trong các lĩnh vực như tâm lý học và công nghệ thông tin, nơi nó diễn tả quá trình tái thiết lập, cải thiện hoặc nâng cấp.
Từ "resurfacing" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu rơi vào phần Listening và Reading, liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật hoặc môi trường. Trong kỹ thuật xây dựng hoặc bảo trì, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình làm mới bề mặt đường hoặc công trình. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể áp dụng trong tâm lý học để nói đến việc tái hiện ký ức, hoặc trong nghệ thuật khi đề cập đến việc làm mới một tác phẩm.