Bản dịch của từ Resurging trong tiếng Việt

Resurging

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resurging (Adjective)

ɹisˈɝdʒɪŋ
ɹisˈɝdʒɪŋ
01

Cái đó trỗi dậy, trỗi dậy; đó lại tăng lên.

That resurges resurgent that rises again.

Ví dụ

The resurging interest in social media affects young people's communication skills.

Sự quan tâm đang phục hồi đến mạng xã hội ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của giới trẻ.

The resurging trend of community service is not just a fad.

Xu hướng phục hồi của dịch vụ cộng đồng không chỉ là một mốt.

Is the resurging popularity of podcasts changing how we consume information?

Sự phổ biến phục hồi của podcast có đang thay đổi cách chúng ta tiêu thụ thông tin không?

Resurging (Noun)

ɹisˈɝdʒɪŋ
ɹisˈɝdʒɪŋ
01

Hành động hoặc hành động trỗi dậy trở lại; sự hồi sinh.

The action or an act of rising again resurgence.

Ví dụ

The resurging interest in community gardens benefits many urban neighborhoods.

Sự quan tâm trở lại đối với vườn cộng đồng có lợi cho nhiều khu phố đô thị.

The resurging trend of volunteer work is not just a fad.

Xu hướng trở lại của công việc tình nguyện không chỉ là một mốt.

Is the resurging movement for social justice gaining more support now?

Liệu phong trào trở lại vì công bằng xã hội có đang nhận được nhiều hỗ trợ hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resurging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resurging

Không có idiom phù hợp