Bản dịch của từ Resurgence trong tiếng Việt
Resurgence
Resurgence (Noun)
Sự gia tăng hoặc hồi sinh sau một thời gian ít hoạt động, ít phổ biến hoặc ít xuất hiện.
An increase or revival after a period of little activity popularity or occurrence.
The resurgence of interest in traditional crafts is evident in the community.
Sự phục hồi của sự quan tâm đến nghề thủ công truyền thống rõ ràng trong cộng đồng.
There has been a resurgence of volunteerism among young people in society.
Có sự phục hồi của tình nguyện trong giới trẻ trong xã hội.
The resurgence of community events has brought people closer together.
Sự phục hồi của các sự kiện cộng đồng đã đưa mọi người gần nhau hơn.
Họ từ
Từ "resurgence" có nghĩa là sự trở lại mạnh mẽ hoặc đi lên sau một giai đoạn suy giảm hoặc thất bại. Trong tiếng Anh, “resurgence” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, văn hóa hoặc chính trị nhằm chỉ sự phục hồi hoặc hồi sinh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa hoặc tình huống cụ thể.
Từ "resurgence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resurgere", cấu thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "surgere" nghĩa là "nổi lên". Từ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ hiện tượng hồi sinh hoặc tái xuất hiện sau một thời gian gián đoạn. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc khôi phục sức sống hay sự phát triển trở lại, phản ánh sự chuyển mình tích cực từ trạng thái tĩnh lặng trước đó.
Từ "resurgence" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, khi thảo luận về chủ đề như môi trường, kinh tế và xã hội, nơi mà sự hồi sinh hoặc tái xuất hiện của một hiện tượng có ý nghĩa quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, "resurgence" thường được sử dụng để mô tả sự trở lại mạnh mẽ của các xu hướng văn hóa hoặc phong trào chính trị. Các tình huống này đều nhấn mạnh sự chuyển mình tích cực và sự phục hồi làm nổi bật sự quan tâm của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp