Bản dịch của từ Resurgence trong tiếng Việt

Resurgence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resurgence (Noun)

ɹisˈɝdʒn̩s
ɹisˈɝdʒn̩s
01

Sự gia tăng hoặc hồi sinh sau một thời gian ít hoạt động, ít phổ biến hoặc ít xuất hiện.

An increase or revival after a period of little activity popularity or occurrence.

Ví dụ

The resurgence of interest in traditional crafts is evident in the community.

Sự phục hồi của sự quan tâm đến nghề thủ công truyền thống rõ ràng trong cộng đồng.

There has been a resurgence of volunteerism among young people in society.

Có sự phục hồi của tình nguyện trong giới trẻ trong xã hội.

The resurgence of community events has brought people closer together.

Sự phục hồi của các sự kiện cộng đồng đã đưa mọi người gần nhau hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resurgence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resurgence

Không có idiom phù hợp