Bản dịch của từ Resurprise trong tiếng Việt
Resurprise

Resurprise (Verb)
The party planners will resurprise everyone with a special guest.
Những người tổ chức tiệc sẽ khiến mọi người bất ngờ với khách mời đặc biệt.
They did not resurprise us with any new activities this year.
Họ đã không khiến chúng tôi bất ngờ với bất kỳ hoạt động mới nào năm nay.
Will the event organizers resurprise us again next month?
Liệu những người tổ chức sự kiện có khiến chúng tôi bất ngờ lần nữa vào tháng tới không?
Từ "resurprise" là một động từ không chính thức trong tiếng Anh, chỉ hành động tạo ra sự ngạc nhiên một lần nữa hoặc làm cho ai đó cảm thấy bất ngờ nữa. Thuật ngữ này được cấu tạo từ tiền tố "re-" (lại) và danh từ "surprise" (sự bất ngờ). Tuy nhiên, từ này không được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ và thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc sáng tạo. Nói chung, "resurprise" chưa được công nhận rộng rãi trong các từ điển chính thức.
Từ "resurprise" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" nghĩa là "lại" và từ "surprise" từ tiếng Pháp "surprendre", xuất phát từ tiếng Latinh "subprendere" có nghĩa là "nắm lấy từ dưới". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu khi con người trải nghiệm cảm giác bất ngờ lần thứ hai, thường trong các ngữ cảnh hài hước hoặc khôi hài. Hiện nay, "resurprise" được dùng để chỉ cảm giác bất ngờ tái diễn, bộc lộ tính chất thú vị hoặc bất ngờ trong giao tiếp.
Từ "resurprise" có tần suất xuất hiện rất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, nơi nó không được coi là từ vựng thường gặp. Trong các ngữ cảnh khác, "resurprise" có thể được sử dụng trong tâm lý học hoặc nghiên cứu cảm xúc, chỉ hành động gây bất ngờ lại cho một người sau khi họ đã trải qua sự bất ngờ ban đầu. Từ này chủ yếu phù hợp với các tình huống liên quan đến mối quan hệ cá nhân và phản ứng cảm xúc.