Bản dịch của từ Resurprise trong tiếng Việt
Resurprise
Verb
Resurprise (Verb)
Ví dụ
The party planners will resurprise everyone with a special guest.
Những người tổ chức tiệc sẽ khiến mọi người bất ngờ với khách mời đặc biệt.
They did not resurprise us with any new activities this year.
Họ đã không khiến chúng tôi bất ngờ với bất kỳ hoạt động mới nào năm nay.
Will the event organizers resurprise us again next month?
Liệu những người tổ chức sự kiện có khiến chúng tôi bất ngờ lần nữa vào tháng tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Resurprise
Không có idiom phù hợp