Bản dịch của từ Resurrect trong tiếng Việt
Resurrect

Resurrect (Verb)
Dạng động từ của Resurrect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resurrect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resurrected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resurrected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resurrects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resurrecting |
Họ từ
Từ "resurrect" có nghĩa là hồi sinh hoặc phục sinh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ việc sống lại từ cái chết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau ở cách nhấn âm khi nói. Thực tế, "resurrect" được ứng dụng không chỉ trong văn cảnh tôn giáo mà còn trong nhiều lĩnh vực để chỉ sự khôi phục hoặc tái hồi sinh của một ý tưởng, truyền thống hoặc phong trào.
Từ "resurrect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resurrectio", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "surgere" có nghĩa là "đứng dậy". Hình thành từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ hành động sống lại hoặc phục sinh. Ngày nay, nghĩa của "resurrect" đã mở rộng ra ngoài tôn giáo, thường chỉ việc phục hồi hoặc hồi sinh một cái gì đó đã mất, như ý tưởng hoặc phong trào.
Từ "resurrect" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các văn bản đọc và bài viết, liên quan đến các chủ đề tôn giáo, triết học và nghệ thuật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa pop, như những câu chuyện về phục sinh trong điện ảnh hay văn học. "Resurrect" gắn liền với những khái niệm về sự tái sinh, hồi sinh hoặc khôi phục từ cái chết hoặc lãng quên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp