Bản dịch của từ Retardataire trong tiếng Việt
Retardataire

Retardataire (Adjective)
(của một tác phẩm nghệ thuật hoặc kiến trúc) được thực hiện theo phong cách cũ hơn hoặc lỗi thời.
Of a work of art or architecture executed in an earlier or outdated style.
Her essay was criticized for being retardataire and lacking originality.
Bài tiểu luận của cô ấy bị chỉ trích vì làm theo kiểu retardataire và thiếu sáng tạo.
His speaking performance was negatively impacted by his retardataire style.
Phong cách retardataire của anh ấy đã ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất nói của anh ấy.
Is using a retardataire approach advisable in IELTS writing and speaking?
Có nên sử dụng phương pháp retardataire trong viết và nói IELTS không?
"Retardataire" là một danh từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là người đến muộn hoặc kẻ chậm trễ. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc hệ thống không theo kịp tiến độ, thời gian hoặc xu hướng hiện tại. Trong tiếng Anh, có thể dịch là "laggard". Trong khi "retardataire" có connotation tiêu cực hơn ở Pháp, từ tương đương tiếng Anh thường không mang ý nghĩa trách mắng cùng một mức độ.
Từ "retardataire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "retarder", có nghĩa là "làm chậm lại". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "retardare", kết hợp từ "re-" (quay lại) và "tardus" (chậm). Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người đến muộn hoặc chậm trễ. Sự hình thành ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa cách thức và thời gian, làm nổi bật tính chất chậm chạp trong hành động hoặc sự xuất hiện.
Từ "retardataire" thường xuất hiện trong ngữ cảnh hình thức thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến việc mô tả người hoặc sự vật chậm trễ trong thời gian. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống xã hội hoặc giao tiếp hàng ngày để chỉ những người đến muộn hoặc không kịp thời. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể góp phần tăng cường khả năng giao tiếp trong tiếng Pháp cũng như trong các ngữ cảnh học thuật.