Bản dịch của từ Retardation trong tiếng Việt
Retardation
Retardation (Noun)
Hành động trì hoãn hoặc làm chậm tiến độ hoặc sự phát triển của một cái gì đó.
The action of delaying or slowing the progress or development of something.
The retardation of social programs affects many low-income families in America.
Sự chậm trễ của các chương trình xã hội ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.
The retardation of education funding is not helping the community's growth.
Sự chậm trễ trong tài trợ giáo dục không giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng.
Is the retardation of social reforms a concern for local leaders?
Liệu sự chậm trễ của cải cách xã hội có phải là mối quan tâm của các nhà lãnh đạo địa phương không?
Họ từ
Từ "retardation" chỉ quá trình chậm lại hoặc giảm tốc độ phát triển, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, tâm lý học và giáo dục. Trong tâm lý học, nó thường liên quan đến sự phát triển chậm trễ của trẻ em trong các kỹ năng nhận thức hoặc vận động. Ở Anh, từ "retardation" có thể được dùng với nghĩa tương tự nhưng đôi khi có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, vì vậy cách sử dụng cần được cẩn trọng.
Từ "retardation" bắt nguồn từ tiếng Latin "retardatio", với "retardare" có nghĩa là "làm chậm lại". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để chỉ sự giảm tốc độ hoặc sự chậm lại của một quá trình nào đó. Qua thời gian, "retardation" đã được mở rộng để áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học và giáo dục, diễn tả sự chậm phát triển hoặc sự trì trệ trong tiến trình học tập.
Từ "retardation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc xã hội, đặc biệt là khi thảo luận về sự chậm phát triển hoặc các vấn đề tâm lý. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong y học và tâm lý học để mô tả sự chậm trễ trong phát triển vật lý hoặc tinh thần. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các tình huống nghiên cứu và phân tích lâm sàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp