Bản dịch của từ Retaste trong tiếng Việt
Retaste

Retaste (Verb)
Để nếm thử lần thứ hai hoặc lâu hơn; (nghĩa bóng) thưởng thức hoặc tận hưởng lại.
To taste for a second or further time figurative to savour or enjoy again.
I want to retaste the delicious food from last year's festival.
Tôi muốn nếm lại món ăn ngon từ lễ hội năm ngoái.
They did not retaste the dish after the chef changed the recipe.
Họ đã không nếm lại món ăn sau khi đầu bếp thay đổi công thức.
Did you retaste the wine at the social gathering last week?
Bạn đã nếm lại rượu tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước chưa?
Từ "retaste" trong tiếng Anh có nghĩa là phần trải nghiệm lại một hương vị hoặc cảm giác đã từng có trước đây. Đây là một từ tương đối hiếm gặp và chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩm thực hoặc thử nghiệm cảm quan. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; cách viết và phát âm đều giống nhau
Từ "retaste" xuất phát từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "taste" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gustare", nghĩa là "nếm". Về mặt lịch sử, "retaste" dùng để chỉ hành động nếm lại một thứ gì đó để kiểm tra hương vị hoặc chất lượng. Kết hợp các yếu tố này, từ ngữ hiện tại mang ý nghĩa về việc trải nghiệm lại hoặc đánh giá lại một sản phẩm, thường trong bối cảnh ẩm thực hoặc nghiên cứu cảm quan.
Từ "retaste" không phải là một từ thường gặp trong các tài liệu của kỳ thi IELTS, cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) đều hiếm khi sử dụng. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong ngành ẩm thực, đặc biệt khi các đầu bếp hoặc thực khách nhận xét lại hương vị nào đó sau khi đã nếm thử lần đầu. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào các cuộc thi nấu ăn hoặc sự kiện ẩm thực nơi mà việc đánh giá và tinh chỉnh hương vị là quan trọng.