Bản dịch của từ Retching trong tiếng Việt
Retching
Retching (Verb)
He was retching after eating too much spicy food at the party.
Anh ấy đã nôn mửa sau khi ăn quá nhiều đồ cay ở bữa tiệc.
She was not retching when the group discussed their favorite foods.
Cô ấy không nôn mửa khi nhóm thảo luận về món ăn yêu thích.
Was he retching during the social gathering last Saturday?
Có phải anh ấy đã nôn mửa trong buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy tuần trước không?
Retching (Noun)
The retching from the party made everyone uncomfortable and worried.
Hành động nôn mửa từ bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy khó chịu.
No one expected retching during the social dinner last Saturday.
Không ai mong đợi việc nôn mửa trong bữa tối xã hội hôm thứ Bảy.
Is retching common after eating at large gatherings like weddings?
Liệu nôn mửa có phổ biến sau khi ăn tại các buổi tiệc lớn không?
Họ từ
Từ "retching" chỉ hành động nôn mửa mà không có thức ăn ra ngoài, thường là do cảm giác buồn nôn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có chút khác nhau; người Anh thường phát âm rõ ràng hơn trong khi người Mỹ có thể nói nhanh hơn và không nhấn mạnh âm “t”. "Retching" thường được dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả các triệu chứng liên quan đến các vấn đề tiêu hóa.
Từ "retching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "regere", có nghĩa là "kiểm soát" hoặc "điều chỉnh". Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến hành động của cơ thể trong quá trình nôn mửa, khi mà cơ co thắt mạnh mẽ và không kiểm soát xảy ra. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự chuyển hóa từ ngữ này đã mở rộng từ ý nghĩa kiểm soát sang biểu thị những phản ứng sinh lý vô thức, liên quan đến cảm giác buồn nôn.
Từ "retching" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, do nó thường không phù hợp với các chủ đề chính thức. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong phần đọc và viết khi thảo luận về y học hoặc các tình huống liên quan đến sức khỏe. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "retching" thường được sử dụng để mô tả hành động nôn mửa hoặc phản ứng của cơ thể trước sự khó chịu, phổ biến trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe hoặc vấn đề tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp