Bản dịch của từ Retching trong tiếng Việt

Retching

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retching (Verb)

01

Tạo ra âm thanh và chuyển động của nôn mửa.

Make the sound and movement of vomiting.

Ví dụ

He was retching after eating too much spicy food at the party.

Anh ấy đã nôn mửa sau khi ăn quá nhiều đồ cay ở bữa tiệc.

She was not retching when the group discussed their favorite foods.

Cô ấy không nôn mửa khi nhóm thảo luận về món ăn yêu thích.

Was he retching during the social gathering last Saturday?

Có phải anh ấy đã nôn mửa trong buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy tuần trước không?

Retching (Noun)

01

Hành động nôn mửa.

The action of vomiting.

Ví dụ

The retching from the party made everyone uncomfortable and worried.

Hành động nôn mửa từ bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy khó chịu.

No one expected retching during the social dinner last Saturday.

Không ai mong đợi việc nôn mửa trong bữa tối xã hội hôm thứ Bảy.

Is retching common after eating at large gatherings like weddings?

Liệu nôn mửa có phổ biến sau khi ăn tại các buổi tiệc lớn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retching

Không có idiom phù hợp