Bản dịch của từ Retentate trong tiếng Việt

Retentate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retentate (Noun)

ɹˈɛtəntˌeɪt
ɹˈɛtəntˌeɪt
01

Chất được giữ lại bởi màng bán thấm trong quá trình lọc máu; chất không thể thẩm tách được; một chất thuộc loại này.

Matter that is retained by a semipermeable membrane during dialysis nondialysable matter a substance of this kind.

Ví dụ

The retentate from the dialysis process contained valuable proteins for research.

Retentate từ quá trình thẩm tách chứa protein quý giá cho nghiên cứu.

The researchers did not analyze the retentate for harmful substances.

Các nhà nghiên cứu đã không phân tích retentate để tìm chất độc hại.

What is the composition of the retentate in this dialysis study?

Thành phần của retentate trong nghiên cứu thẩm tách này là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retentate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retentate

Không có idiom phù hợp