Bản dịch của từ Retentate trong tiếng Việt
Retentate
Retentate (Noun)
The retentate from the dialysis process contained valuable proteins for research.
Retentate từ quá trình thẩm tách chứa protein quý giá cho nghiên cứu.
The researchers did not analyze the retentate for harmful substances.
Các nhà nghiên cứu đã không phân tích retentate để tìm chất độc hại.
What is the composition of the retentate in this dialysis study?
Thành phần của retentate trong nghiên cứu thẩm tách này là gì?
Từ "retentate" dùng để chỉ phần vật chất được giữ lại trong quá trình lọc hoặc phân tách, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và sinh học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các kỹ thuật như siêu lọc, nơi chất lỏng đi qua mà các hạt lớn và các hợp chất không thể đi qua mà phải ở lại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "retentate" có cùng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng trong văn viết.
Từ "retentate" bắt nguồn từ gốc Latin "retentus", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "nhận lại". Gốc từ này được hình thành từ động từ "retinere", bao gồm tiền tố "re-" (lại) và "tenere" (giữ). Trong lĩnh vực khoa học, "retentate" được sử dụng để chỉ phần vật liệu bị giữ lại trong quá trình lọc hoặc tách biệt, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại trong các quy trình vật lý và hóa học.
Thuật ngữ "retentate" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết. Đặc biệt, nó thường không xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày mà chỉ phổ biến trong lĩnh vực khoa học như hóa học và kỹ thuật. "Retentate" thường được sử dụng để chỉ sản phẩm còn lại sau quá trình tách lọc, chủ yếu trong nghiên cứu về phân tách dung dịch hoặc xử lý nước, nhấn mạnh tính chất của vật liệu chưa qua xử lý.