Bản dịch của từ Semipermeable trong tiếng Việt
Semipermeable
Semipermeable (Adjective)
(của một vật liệu hoặc màng) cho phép một số chất đi qua nó nhưng không đi qua các chất khác, đặc biệt là cho phép một dung môi đi qua nhưng không phải một số chất hòa tan nhất định.
Of a material or membrane allowing certain substances to pass through it but not others especially allowing the passage of a solvent but not of certain solutes.
The semipermeable membrane filters water but blocks larger particles effectively.
Màng bán thấm lọc nước nhưng chặn các hạt lớn một cách hiệu quả.
The semipermeable barrier does not allow harmful chemicals to enter.
Rào cản bán thấm không cho hóa chất độc hại xâm nhập.
Is the semipermeable material used in water purification systems effective?
Vật liệu bán thấm có được sử dụng trong hệ thống lọc nước hiệu quả không?
Từ "semipermeable" (bán thẩm thấu) được sử dụng trong khoa học để chỉ một loại màng cho phép một số chất hoặc phân tử đi qua trong khi ngăn cản những chất khác. Một ví dụ điển hình là màng tế bào, có khả năng kiểm soát sự trao đổi chất với môi trường bên ngoài. Khái niệm này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: "semipermeable" trong Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với Anh Anh.
Từ "semipermeable" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "semi-" có nghĩa là "một nửa" và "permeabilis" có nguồn gốc từ động từ "permeare", nghĩa là "thấm qua". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và sinh học để mô tả các màng có khả năng cho một số chất lỏng hoặc khí thấm qua nhưng không cho phép tất cả các chất. Sự phát triển này phản ánh chính xác bản chất chức năng và tính chất đặc trưng của các màng bán thấm trong các ứng dụng khoa học hiện đại.
Từ "semipermeable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh thảo luận về khoa học tự nhiên hoặc y học. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sinh học hoặc hóa học. Trong cả hai phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về quá trình thẩm thấu hoặc cấu trúc của màng trong các phân tích khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp