Bản dịch của từ Semipermeable trong tiếng Việt

Semipermeable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semipermeable (Adjective)

01

(của một vật liệu hoặc màng) cho phép một số chất đi qua nó nhưng không đi qua các chất khác, đặc biệt là cho phép một dung môi đi qua nhưng không phải một số chất hòa tan nhất định.

Of a material or membrane allowing certain substances to pass through it but not others especially allowing the passage of a solvent but not of certain solutes.

Ví dụ

The semipermeable membrane filters water but blocks larger particles effectively.

Màng bán thấm lọc nước nhưng chặn các hạt lớn một cách hiệu quả.

The semipermeable barrier does not allow harmful chemicals to enter.

Rào cản bán thấm không cho hóa chất độc hại xâm nhập.

Is the semipermeable material used in water purification systems effective?

Vật liệu bán thấm có được sử dụng trong hệ thống lọc nước hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Semipermeable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semipermeable

Không có idiom phù hợp