Bản dịch của từ Reticently trong tiếng Việt
Reticently

Reticently (Adverb)
She spoke reticently during the group discussion about social issues.
Cô ấy nói một cách dè dặt trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
He did not reticently share his opinions on community events.
Anh ấy không chia sẻ ý kiến của mình một cách dè dặt về các sự kiện cộng đồng.
Did she respond reticently to the questions about her social life?
Cô ấy có phản ứng một cách dè dặt với các câu hỏi về đời sống xã hội không?
Họ từ
Từ "reticently" là một trạng từ tiếng Anh, mang nghĩa "một cách ngập ngừng, không muốn bày tỏ điều gì". Nó thể hiện sự do dự hoặc không thoải mái khi giao tiếp hoặc chia sẻ ý kiến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa và xã hội, ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp của người sử dụng.
Từ "reticently" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "reticere", nghĩa là "giữ im lặng". Trong tiếng Anh, "reticent" được sử dụng để miêu tả trạng thái ngại ngùng hoặc không muốn bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ. Lịch sử từ này phản ánh một thái độ kín đáo, tránh né thể hiện bản thân. Sự phát triển của từ này từ một trạng thái u uất đến một hành vi cẩn trọng trong giao tiếp liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "reticently" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện nhiều hơn trong bài thi viết và nói do tính chất miêu tả và thể hiện trạng thái tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự ngập ngừng hoặc e dè trong giao tiếp, chẳng hạn như trong các buổi thảo luận, phỏng vấn hoặc trong văn chương để thể hiện cảm xúc nhân vật.