Bản dịch của từ Reticently trong tiếng Việt
Reticently

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reticently" là một trạng từ tiếng Anh, mang nghĩa "một cách ngập ngừng, không muốn bày tỏ điều gì". Nó thể hiện sự do dự hoặc không thoải mái khi giao tiếp hoặc chia sẻ ý kiến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa và xã hội, ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp của người sử dụng.
Từ "reticently" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "reticere", nghĩa là "giữ im lặng". Trong tiếng Anh, "reticent" được sử dụng để miêu tả trạng thái ngại ngùng hoặc không muốn bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ. Lịch sử từ này phản ánh một thái độ kín đáo, tránh né thể hiện bản thân. Sự phát triển của từ này từ một trạng thái u uất đến một hành vi cẩn trọng trong giao tiếp liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "reticently" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện nhiều hơn trong bài thi viết và nói do tính chất miêu tả và thể hiện trạng thái tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự ngập ngừng hoặc e dè trong giao tiếp, chẳng hạn như trong các buổi thảo luận, phỏng vấn hoặc trong văn chương để thể hiện cảm xúc nhân vật.
Họ từ
Từ "reticently" là một trạng từ tiếng Anh, mang nghĩa "một cách ngập ngừng, không muốn bày tỏ điều gì". Nó thể hiện sự do dự hoặc không thoải mái khi giao tiếp hoặc chia sẻ ý kiến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa và xã hội, ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp của người sử dụng.
Từ "reticently" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "reticere", nghĩa là "giữ im lặng". Trong tiếng Anh, "reticent" được sử dụng để miêu tả trạng thái ngại ngùng hoặc không muốn bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ. Lịch sử từ này phản ánh một thái độ kín đáo, tránh né thể hiện bản thân. Sự phát triển của từ này từ một trạng thái u uất đến một hành vi cẩn trọng trong giao tiếp liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "reticently" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện nhiều hơn trong bài thi viết và nói do tính chất miêu tả và thể hiện trạng thái tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự ngập ngừng hoặc e dè trong giao tiếp, chẳng hạn như trong các buổi thảo luận, phỏng vấn hoặc trong văn chương để thể hiện cảm xúc nhân vật.
