Bản dịch của từ Reticently trong tiếng Việt
Reticently
Adverb
Reticently (Adverb)
ɹˈɛtɨsəntli
ɹˈɛtɨsəntli
Ví dụ
She spoke reticently during the group discussion about social issues.
Cô ấy nói một cách dè dặt trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
He did not reticently share his opinions on community events.
Anh ấy không chia sẻ ý kiến của mình một cách dè dặt về các sự kiện cộng đồng.
Did she respond reticently to the questions about her social life?
Cô ấy có phản ứng một cách dè dặt với các câu hỏi về đời sống xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reticently
Không có idiom phù hợp