Bản dịch của từ Retirement income trong tiếng Việt

Retirement income

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retirement income (Noun)

ɹitˈaɪɚmənt ˈɪnkˌʌm
ɹitˈaɪɚmənt ˈɪnkˌʌm
01

Số tiền ai đó nhận được sau khi họ đã ngừng làm việc.

The money someone receives after they have stopped working.

Ví dụ

Many retirees depend on retirement income for their daily expenses.

Nhiều người nghỉ hưu phụ thuộc vào thu nhập hưu trí cho chi tiêu hàng ngày.

Retirement income does not cover all living costs for many seniors.

Thu nhập hưu trí không đủ để chi trả tất cả chi phí sinh hoạt cho nhiều người cao tuổi.

What sources provide retirement income for most American workers?

Nguồn nào cung cấp thu nhập hưu trí cho hầu hết công nhân Mỹ?

Retirement income (Adjective)

ɹitˈaɪɚmənt ˈɪnkˌʌm
ɹitˈaɪɚmənt ˈɪnkˌʌm
01

Liên quan đến hoặc phù hợp với người về hưu hoặc đã nghỉ hưu.

Relating to or suitable for retirees or retirement.

Ví dụ

Many retirees depend on retirement income for their daily expenses.

Nhiều người nghỉ hưu phụ thuộc vào thu nhập hưu trí cho chi tiêu hàng ngày.

Retirement income is not sufficient for most retirees in America.

Thu nhập hưu trí không đủ cho hầu hết người nghỉ hưu ở Mỹ.

Is retirement income enough to support a comfortable lifestyle?

Liệu thu nhập hưu trí có đủ để hỗ trợ một lối sống thoải mái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retirement income/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retirement income

Không có idiom phù hợp