Bản dịch của từ Retirement income trong tiếng Việt
Retirement income

Retirement income (Noun)
Many retirees depend on retirement income for their daily expenses.
Nhiều người nghỉ hưu phụ thuộc vào thu nhập hưu trí cho chi tiêu hàng ngày.
Retirement income does not cover all living costs for many seniors.
Thu nhập hưu trí không đủ để chi trả tất cả chi phí sinh hoạt cho nhiều người cao tuổi.
What sources provide retirement income for most American workers?
Nguồn nào cung cấp thu nhập hưu trí cho hầu hết công nhân Mỹ?
Retirement income (Adjective)
Many retirees depend on retirement income for their daily expenses.
Nhiều người nghỉ hưu phụ thuộc vào thu nhập hưu trí cho chi tiêu hàng ngày.
Retirement income is not sufficient for most retirees in America.
Thu nhập hưu trí không đủ cho hầu hết người nghỉ hưu ở Mỹ.
Is retirement income enough to support a comfortable lifestyle?
Liệu thu nhập hưu trí có đủ để hỗ trợ một lối sống thoải mái không?
Thu nhập hưu trí là nguồn tài chính mà một cá nhân nhận được sau khi nghỉ hưu, nhằm duy trì mức sống. Thu nhập này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau như các quỹ hưu trí, lương hưu, tiết kiệm cá nhân, và đầu tư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và chế độ bảo hiểm xã hội giữa hai nước.
Thu nhập hưu trí (retirement income) có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "tire" đến từ "tired", ngụ ý trạng thái nghỉ ngơi. Thuật ngữ này phản ánh quá trình rời bỏ hoạt động lao động chính thức khi đến tuổi hưu, khi cá nhân nhận được thu nhập từ các nguồn như lương hưu, bảo hiểm xã hội hoặc tiết kiệm cá nhân. Về sau, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này đã mở rộng để chỉ mọi hình thức thu nhập mà cá nhân có sau khi ngừng làm việc.
Thu nhập hưu trí là một thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi nói về tài chính cá nhân và kế hoạch hưu trí. Nó cũng xuất hiện trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về suy nghĩ cá nhân về an sinh xã hội. Trong ngữ cảnh thực tế, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về tài chính, các chương trình tư vấn hưu trí và các tài liệu hướng dẫn về quản lý tài chính cho người cao tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp