Bản dịch của từ Retooling trong tiếng Việt

Retooling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retooling (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của retool.

Present participle and gerund of retool.

Ví dụ

The city is retooling its social services for better community support.

Thành phố đang điều chỉnh các dịch vụ xã hội để hỗ trợ cộng đồng tốt hơn.

They are not retooling their programs to address social issues effectively.

Họ không đang điều chỉnh các chương trình của mình để giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.

Is the government retooling its policies to improve social equality?

Chính phủ có đang điều chỉnh các chính sách của mình để cải thiện bình đẳng xã hội không?

Retooling (Noun)

01

Thực tế hoặc quá trình trang bị lại hoặc sửa đổi một cái gì đó.

The fact or process of reequipping or modifying something.

Ví dụ

The city is retooling its public transportation system for better efficiency.

Thành phố đang cải tiến hệ thống giao thông công cộng để hiệu quả hơn.

They are not retooling the existing programs for social services this year.

Năm nay, họ không cải tiến các chương trình dịch vụ xã hội hiện có.

Is the government planning retooling for community health initiatives soon?

Chính phủ có kế hoạch cải tiến các sáng kiến sức khỏe cộng đồng sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retooling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retooling

Không có idiom phù hợp