Bản dịch của từ Retrace trong tiếng Việt
Retrace
Verb
Retrace (Verb)
ɹɪtɹˈeis
ɹitɹˈeis
Ví dụ
After realizing he forgot his keys, John had to retrace his steps.
Sau khi nhận ra anh ấy đã quên chìa khóa, John phải đi lại theo bước chân của mình.
She decided to retrace the conversation to find the source of misunderstanding.
Cô ấy quyết định đi lại cuộc trò chuyện để tìm nguồn gốc của sự hiểu lầm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Retrace
Không có idiom phù hợp