Bản dịch của từ Retrace trong tiếng Việt
Retrace

Retrace (Verb)
After realizing he forgot his keys, John had to retrace his steps.
Sau khi nhận ra anh ấy đã quên chìa khóa, John phải đi lại theo bước chân của mình.
She decided to retrace the conversation to find the source of misunderstanding.
Cô ấy quyết định đi lại cuộc trò chuyện để tìm nguồn gốc của sự hiểu lầm.
The group had to retrace their route due to a missed turn.
Nhóm phải đi lại con đường của họ vì đã bỏ lỡ một lối rẽ.
Dạng động từ của Retrace (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retrace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retraced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retraced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retraces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retracing |
Họ từ
Từ "retrace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là quay lại hoặc theo dõi lại những bước đã đi qua. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động quay trở lại đường đi trước đó hoặc xem xét lại một quá trình. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "retrace" mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, từ có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, điều tra hoặc du lịch để nhấn mạnh việc xác minh lại thông tin hoặc lộ trình.
Từ "retrace" xuất phát từ tiếng Latinh "retractare", trong đó "re-" có nghĩa là "quay lại" và "tractare" nghĩa là "kéo" hoặc "dẫn dắt". Ban đầu, "retrace" thường được dùng để chỉ hành động theo dõi lại một con đường đã đi qua. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc xem xét lại hoặc phân tích một quá trình hoặc quyết định, phản ánh mối liên hệ giữa việc quay lại (re-) và hành động phân tích (tracing).
Từ "retrace" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, thường liên quan đến quá trình phân tích hoặc định hướng. Trong tiếng Anh phổ thông, "retrace" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ việc quay lại một con đường đã đi qua hoặc xem xét lại một quá trình tư duy. Trong các tình huống như du lịch hoặc nghiên cứu, từ này thể hiện hành động quay lại các bước trước đó nhằm hiểu rõ hơn về một sự việc hoặc hành trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

