Bản dịch của từ Retrace one's steps trong tiếng Việt

Retrace one's steps

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrace one's steps (Phrase)

ɹitɹˈeɪsənʃəpsɨz
ɹitɹˈeɪsənʃəpsɨz
01

Quay lại con đường bạn vừa đi.

To go back along the way that you have just come.

Ví dụ

I had to retrace my steps to find my lost wallet.

Tôi phải quay lại để tìm chiếc ví bị mất.

She didn't retrace her steps after leaving the community center.

Cô ấy không quay lại sau khi rời trung tâm cộng đồng.

Did you retrace your steps after the social event last night?

Bạn có quay lại sau sự kiện xã hội tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retrace one's steps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrace one's steps

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.