Bản dịch của từ Retrace one's steps trong tiếng Việt
Retrace one's steps

Retrace one's steps (Phrase)
I had to retrace my steps to find my lost wallet.
Tôi phải quay lại để tìm chiếc ví bị mất.
She didn't retrace her steps after leaving the community center.
Cô ấy không quay lại sau khi rời trung tâm cộng đồng.
Did you retrace your steps after the social event last night?
Bạn có quay lại sau sự kiện xã hội tối qua không?
Cụm từ "retrace one's steps" có nghĩa là quay lại theo lộ trình đã đi qua trước đó, thường để tìm kiếm một vật bị mất hoặc để hồi tưởng lại quá trình. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau trong ngữ cảnh điển hình. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "retrace one's steps" được dùng phổ biến trong văn phong học thuật và diễn đạt một cách rõ ràng về hành động điều chỉnh hay trở về.
Cụm từ "retrace one's steps" xuất phát từ tiếng Latin với gốc từ "retrahere", có nghĩa là "kéo lại" hoặc "thu hồi". Theo nét nghĩa nguyên thủy, nó thể hiện hành động quay lại con đường đã đi. Từ thế kỷ 19, cụm từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc quay trở lại vị trí ban đầu để tìm kiếm hoặc xác định lại một điều gì đó. Ngày nay, nghĩa bóng của cụm từ này còn mở rộng đến việc suy ngẫm lại các quyết định hoặc hành động trong quá khứ.
Cụm từ "retrace one's steps" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS để mô tả hành động quay lại những nơi đã đi qua, thường liên quan đến việc tìm kiếm hoặc xác định vị trí. Trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày, cụm từ này được sử dụng khi một người cần tìm lại hoặc xác minh những lựa chọn, quyết định trước đó, ví dụ, trong các tình huống như mất đồ hay tìm kiếm thông tin. Tần suất gặp gỡ của cụm từ này không cao, nhưng nó đặc biệt hữu ích trong các ngữ cảnh giao tiếp và viết luận, giúp tăng cường tính chính xác khi mô tả hành động.