Bản dịch của từ Retrenching trong tiếng Việt
Retrenching

Retrenching (Verb)
Giảm chi phí hoặc chi tiêu để ứng phó với khó khăn kinh tế.
Reduce costs or spending in response to economic difficulty.
Retrenching on entertainment expenses can help save money for emergencies.
Giảm chi tiêu cho giải trí có thể giúp tiết kiệm tiền dành cho tình huống khẩn cấp.
She regrets not retrenching earlier when facing financial difficulties.
Cô ấy hối hận vì không cắt giảm chi tiêu sớm hơn khi gặp khó khăn tài chính.
Are you retrenching your monthly expenses to prepare for unexpected situations?
Bạn có đang cắt giảm chi tiêu hàng tháng để chuẩn bị cho các tình huống bất ngờ không?
Dạng động từ của Retrenching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retrench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retrenched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retrenched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retrenches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retrenching |
Họ từ
"Retrenching" là một thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là cắt giảm chi phí hoặc giảm quy mô hoạt động của một tổ chức, thường được áp dụng trong bối cảnh kinh doanh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "restructuring" nhiều hơn trong cùng ngữ cảnh. Phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng về mặt nghĩa, cả hai đều chỉ vào những biện pháp nhằm cải thiện hiệu quả tài chính.
Từ "retrenching" có nguồn gốc từ động từ Latin "retrahere", có nghĩa là "kéo lại" hoặc "rút lại", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "trahere" có nghĩa là "kéo". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã được chuyển thể thành "retrencher", mang nghĩa "cắt giảm". Ngày nay, "retrenching" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và quản lý, chỉ các hành động cắt giảm chi phí hoặc thu hẹp quy mô nhằm cải thiện tình hình tài chính hoặc hiệu quả hoạt động.
Từ "retrenching" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế và doanh nghiệp, mang ý nghĩa là cắt giảm chi phí hoặc thu hẹp quy mô hoạt động. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có mức độ sử dụng tương đối hạn chế, thường xuất hiện trong bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề kinh tế hoặc quản trị doanh nghiệp. Ngoài ra, "retrenching" cũng thường được nhắc đến khi thảo luận về các biện pháp ứng phó với khủng hoảng tài chính hoặc cá nhân trong các tình huống công việc, giúp làm rõ chiến lược tái cấu trúc.