Bản dịch của từ Retrogradeness trong tiếng Việt
Retrogradeness

Retrogradeness (Noun)
Tính chất hoặc sự thật của việc thụt lùi; xu hướng thụt lùi hoặc thụt lùi.
The quality or fact of being retrograde backward or regressive tendency.
Many argue that retrogradeness affects social progress in developing countries.
Nhiều người cho rằng tính chất lùi bước ảnh hưởng đến tiến bộ xã hội ở các nước đang phát triển.
The retrogradeness of some traditions can hinder social development.
Tính chất lùi bước của một số truyền thống có thể cản trở sự phát triển xã hội.
Does retrogradeness in culture limit opportunities for young people today?
Tính chất lùi bước trong văn hóa có hạn chế cơ hội cho giới trẻ hôm nay không?
Từ "retrogradeness" chỉ trạng thái hoặc tính chất của sự lùi lại, quay ngược hoặc không tiến bộ. Trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa, nó thường ám chỉ đến những quan điểm hoặc thói quen trở lại những giá trị cũ, chống lại sự tiến bộ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay chữ viết. Tuy nhiên, nó không phổ biến và thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc văn viết.
Từ "retrogradeness" xuất phát từ gốc Latin "retrogradus", có nghĩa là "tiến về phía sau". Trong lịch sử, từ này thường chỉ các chuyển động hướng ngược lại, đặc biệt trong văn hóa hoặc tư tưởng. Sự kết hợp của "retro" (phía sau) và "gradus" (bước, bước đi) phản ánh một trạng thái lùi lại so với tiến trình phát triển của xã hội hoặc tư duy. Hiện tại, "retrogradeness" thường được sử dụng để mô tả thái độ bảo thủ, nỗ lực duy trì các giá trị cũ, kháng cự sự tiến bộ.
Từ "retrogradeness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chính thức, từ này thường liên quan đến những quan điểm lạc hậu hoặc tình trạng đứng yên trong phát triển xã hội và văn hóa. Nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết học hoặc chính trị để phê phán thái độ không chấp nhận sự thay đổi. Tuy nhiên, "retrogradeness" không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.