Bản dịch của từ Retroperitoneum trong tiếng Việt
Retroperitoneum
Noun [U/C]
Retroperitoneum (Noun)
Ví dụ
The retroperitoneum holds important organs like the kidneys and aorta.
Retroperitoneum chứa các cơ quan quan trọng như thận và động mạch chủ.
The retroperitoneum is not often discussed in social health topics.
Retroperitoneum không thường được thảo luận trong các chủ đề sức khỏe xã hội.
What is the function of the retroperitoneum in human anatomy?
Chức năng của retroperitoneum trong giải phẫu con người là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Retroperitoneum
Không có idiom phù hợp