Bản dịch của từ Retroperitoneum trong tiếng Việt

Retroperitoneum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retroperitoneum (Noun)

01

Khoảng trống giữa phúc mạc đỉnh và thành bụng sau.

The space between the parietal peritoneum and the posterior abdominal wall.

Ví dụ

The retroperitoneum holds important organs like the kidneys and aorta.

Retroperitoneum chứa các cơ quan quan trọng như thận và động mạch chủ.

The retroperitoneum is not often discussed in social health topics.

Retroperitoneum không thường được thảo luận trong các chủ đề sức khỏe xã hội.

What is the function of the retroperitoneum in human anatomy?

Chức năng của retroperitoneum trong giải phẫu con người là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retroperitoneum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retroperitoneum

Không có idiom phù hợp