Bản dịch của từ Parietal trong tiếng Việt

Parietal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parietal (Adjective)

pɚˈɑɪətl̩
pəɹˈɑɪətl̩
01

Biểu thị nghệ thuật thời tiền sử được tìm thấy trên các bức tường đá.

Denoting prehistoric art found on rock walls.

Ví dụ

The parietal paintings in the cave depicted ancient hunting scenes.

Những bức tranh parietal trong hang miêu tả cảnh săn mồi cổ xưa.

Archaeologists discovered parietal drawings dating back thousands of years.

Các nhà khảo cổ học phát hiện ra những bức vẽ parietal có tuổi hàng ngàn năm.

The parietal art on the cave walls revealed insights into early societies.

Nghệ thuật parietal trên tường hang lộ ra thông tin về xã hội sớm.

02

Liên quan đến việc cư trú trong ký túc xá cao đẳng hoặc đại học và đặc biệt là việc đến thăm của người khác giới.

Relating to residence in a college or university dormitory and especially to visits from members of the opposite sex.

Ví dụ

Parietal rules were strict in the dorm, limiting opposite sex visits.

Quy định về chỗ ở ở ký túc xá rất nghiêm ngặt, hạn chế việc thăm bạn khác giới.

The parietal policies caused disagreements among students in the university.

Các chính sách về chỗ ở gây ra sự bất đồng giữa sinh viên trong trường đại học.

She had to follow the parietal hours set by the college administration.

Cô phải tuân theo giờ giới nghiêm được đặt ra bởi ban quản trị trường đại học.

03

Liên quan đến hoặc biểu thị thành của cơ thể hoặc của khoang cơ thể hoặc cấu trúc rỗng.

Relating to or denoting the wall of the body or of a body cavity or hollow structure.

Ví dụ

The parietal lobe of the brain is responsible for sensory information processing.

Thùy não parietal chịu trách nhiệm xử lý thông tin giác quan.

The parietal bones form the top and sides of the skull.

Xương parietal tạo thành phần trên và hai bên của hộp sọ.

The parietal pleura lines the chest cavity and covers the lungs.

Màng phổi parietal bao phủ khoang ngực và phủ lên phổi.

Parietal (Noun)

pɚˈɑɪətl̩
pəɹˈɑɪətl̩
01

Một cấu trúc đỉnh.

A parietal structure.

Ví dụ

The parietal lobe is responsible for sensory information processing.

Thùy thái là nơi xử lý thông tin giác quan.

The parietal bone protects the top of the skull.

Xương thái bảo vệ phần đỉnh của sọ.

The parietal peritoneum lines the abdominal cavity.

Màng thái bao phủ khoang bụng.

02

Các quy tắc quản lý việc các thành viên khác giới đến thăm ký túc xá của một trường cao đẳng hoặc đại học.

Rules governing visits from members of the opposite sex to a college or university dormitory.

Ví dụ

The parietal regulations at Harvard University are strictly enforced.

Quy định về việc thăm viếng ở Đại học Harvard được thực thi nghiêm ngặt.

The parietal hours for dorm visits vary among different universities.

Thời gian thăm viếng ký túc xá ở các trường đại học khác nhau khác nhau.

Breaking the parietal rules can lead to disciplinary actions.

Vi phạm các quy tắc về thăm viếng có thể dẫn đến hành động kỷ luật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parietal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parietal

Không có idiom phù hợp