Bản dịch của từ Parietal trong tiếng Việt
Parietal
Parietal (Adjective)
Biểu thị nghệ thuật thời tiền sử được tìm thấy trên các bức tường đá.
Denoting prehistoric art found on rock walls.
The parietal paintings in the cave depicted ancient hunting scenes.
Những bức tranh parietal trong hang miêu tả cảnh săn mồi cổ xưa.
Archaeologists discovered parietal drawings dating back thousands of years.
Các nhà khảo cổ học phát hiện ra những bức vẽ parietal có tuổi hàng ngàn năm.
The parietal art on the cave walls revealed insights into early societies.
Nghệ thuật parietal trên tường hang lộ ra thông tin về xã hội sớm.
Liên quan đến việc cư trú trong ký túc xá cao đẳng hoặc đại học và đặc biệt là việc đến thăm của người khác giới.
Relating to residence in a college or university dormitory and especially to visits from members of the opposite sex.
Parietal rules were strict in the dorm, limiting opposite sex visits.
Quy định về chỗ ở ở ký túc xá rất nghiêm ngặt, hạn chế việc thăm bạn khác giới.
The parietal policies caused disagreements among students in the university.
Các chính sách về chỗ ở gây ra sự bất đồng giữa sinh viên trong trường đại học.
She had to follow the parietal hours set by the college administration.
Cô phải tuân theo giờ giới nghiêm được đặt ra bởi ban quản trị trường đại học.
The parietal lobe of the brain is responsible for sensory information processing.
Thùy não parietal chịu trách nhiệm xử lý thông tin giác quan.
The parietal bones form the top and sides of the skull.
Xương parietal tạo thành phần trên và hai bên của hộp sọ.
The parietal pleura lines the chest cavity and covers the lungs.
Màng phổi parietal bao phủ khoang ngực và phủ lên phổi.
Parietal (Noun)
Một cấu trúc đỉnh.
A parietal structure.
The parietal lobe is responsible for sensory information processing.
Thùy thái là nơi xử lý thông tin giác quan.
The parietal bone protects the top of the skull.
Xương thái bảo vệ phần đỉnh của sọ.
The parietal peritoneum lines the abdominal cavity.
Màng thái bao phủ khoang bụng.
The parietal regulations at Harvard University are strictly enforced.
Quy định về việc thăm viếng ở Đại học Harvard được thực thi nghiêm ngặt.
The parietal hours for dorm visits vary among different universities.
Thời gian thăm viếng ký túc xá ở các trường đại học khác nhau khác nhau.
Breaking the parietal rules can lead to disciplinary actions.
Vi phạm các quy tắc về thăm viếng có thể dẫn đến hành động kỷ luật.
Họ từ
Từ "parietal" xuất phát từ tiếng Latin "parietalis", có nghĩa là "ở bên hoặc liên quan đến vách ngăn". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường được sử dụng để mô tả các phần của cơ thể hoặc cấu trúc nội tạng nằm ở bên trong hoặc trong một khoang. Trong lĩnh vực giải phẫu, "parietal" đề cập đến hai xương parietal trong hộp sọ người. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "parietal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parietalis", mang nghĩa là "thuộc về tường" (từ "paries" có nghĩa là "tường"). Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giải phẫu học để mô tả các cấu trúc xung quanh hoặc bao bọc các bộ phận khác, chẳng hạn như xương "parietal" trong sọ người. Sự phát triển từ nguồn gốc này cho thấy sự liên kết giữa hình thức và chức năng của các thành phần trong cơ thể sống.
Từ "parietal" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt là khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sinh học và giải phẫu. Nó ít xuất hiện hơn trong phần Nói và Viết, nhưng có thể xuất hiện khi mô tả các khái niệm khoa học phức tạp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các cấu trúc hoặc màng bên ngoài của cơ thể, cũng như trong các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến thần kinh và hệ thống cơ thể.