Bản dịch của từ Retrospective falsification trong tiếng Việt
Retrospective falsification

Retrospective falsification (Phrase)
Việc diễn giải lại các sự kiện trong quá khứ theo cách có lợi cho bản thân.
The reinterpretation of past events in a way that is favorable to oneself.
Many people engage in retrospective falsification to justify their past mistakes.
Nhiều người tham gia vào việc xuyên tạc quá khứ để biện minh cho sai lầm.
She does not believe in retrospective falsification; honesty is more important.
Cô ấy không tin vào việc xuyên tạc quá khứ; sự trung thực quan trọng hơn.
Is retrospective falsification common in discussions about social issues today?
Việc xuyên tạc quá khứ có phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
Khái niệm "retrospective falsification" đề cập đến việc điều chỉnh hoặc làm sai lệch dữ liệu hoặc thông tin sau khi một sự kiện đã xảy ra, nhằm mục đích làm cho kết quả hoặc giả thuyết trông chính xác hơn. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, đạo đức nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Sự phân biệt giữa các hình thức miêu tả và lý thuyết trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng, vì thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và ít khi có sự khác biệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Khái niệm "retrospective falsification" có nguồn gốc từ các từ Latin "retro-" (nghĩa là "ngược về phía") và "falsificare" (nghĩa là "làm giả"). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu và lý thuyết khoa học để chỉ hành vi chỉnh sửa dữ liệu hoặc kết quả đã thu thập nhằm phù hợp với giả thuyết. Từ nguồn gốc của nó, các yếu tố lịch sử và đạo đức trong nghiên cứu dần dần làm nổi bật sự cần thiết phải duy trì tính chính xác và sự trung thực trong thu thập dữ liệu.
"Retrospective falsification" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong những bài kiểm tra này là hạn chế do đặc thù kỹ thuật và chuyên môn của khái niệm. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và phân tích dữ liệu, đặc biệt trong các lĩnh vực như thống kê và y học để mô tả hiện tượng can thiệp vào kết quả đã xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp