Bản dịch của từ Retrovert trong tiếng Việt
Retrovert
Retrovert (Verb)
Many social movements retrovert traditional values to promote equality.
Nhiều phong trào xã hội quay trở lại các giá trị truyền thống để thúc đẩy bình đẳng.
They do not retrovert their beliefs despite societal pressure.
Họ không quay trở lại niềm tin của mình mặc dù bị áp lực xã hội.
Do social organizations retrovert their strategies for better community support?
Các tổ chức xã hội có quay trở lại chiến lược của họ để hỗ trợ cộng đồng tốt hơn không?
Retrovert (Noun)
The retrovert of social values is evident in today's youth culture.
Sự hồi phục các giá trị xã hội rõ ràng trong văn hóa giới trẻ hôm nay.
The retrovert of community engagement is not helping local development.
Sự hồi phục trong sự tham gia cộng đồng không giúp phát triển địa phương.
Is the retrovert of social norms affecting our interactions?
Liệu sự hồi phục của các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến tương tác của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp