Bản dịch của từ Retrovert trong tiếng Việt

Retrovert

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrovert (Verb)

01

Quay trở lại.

To turn back.

Ví dụ

Many social movements retrovert traditional values to promote equality.

Nhiều phong trào xã hội quay trở lại các giá trị truyền thống để thúc đẩy bình đẳng.

They do not retrovert their beliefs despite societal pressure.

Họ không quay trở lại niềm tin của mình mặc dù bị áp lực xã hội.

Do social organizations retrovert their strategies for better community support?

Các tổ chức xã hội có quay trở lại chiến lược của họ để hỗ trợ cộng đồng tốt hơn không?

Retrovert (Noun)

01

Một phong trào hoặc xu hướng lạc hậu.

A backward movement or tendency.

Ví dụ

The retrovert of social values is evident in today's youth culture.

Sự hồi phục các giá trị xã hội rõ ràng trong văn hóa giới trẻ hôm nay.

The retrovert of community engagement is not helping local development.

Sự hồi phục trong sự tham gia cộng đồng không giúp phát triển địa phương.

Is the retrovert of social norms affecting our interactions?

Liệu sự hồi phục của các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến tương tác của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retrovert cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrovert

Không có idiom phù hợp