Bản dịch của từ Retrovert trong tiếng Việt
Retrovert

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "retrovert" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là quay ngược lại hoặc xoay trở lại. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một tình trạng mà một cấu trúc giải phẫu (ví dụ: một đĩa đệm) bị lùi về phía sau, thường liên quan đến các vấn đề cột sống. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "retrovert" với nghĩa và phát âm tương tự.
Từ "retrovert" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai thành tố: "retro-" có nghĩa là "ngược lại" và "vertere" có nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Từ này được hình thành để diễn tả hành động quay ngược lại, thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ việc điều chỉnh một bộ phận cơ thể về vị trí ban đầu. Sự phát triển nghĩa đen này đã tạo thành nghĩa mở rộng trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến sự thay đổi hướng đi hoặc tình huống.
Từ "retrovert" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về y tế hoặc giải phẫu, đề cập đến việc lật ngược hoặc quay trở lại một vị trí trước đó, thường liên quan đến cấu trúc cơ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiết kế hoặc nghệ thuật, khi đề cập đến sự quay ngược lại các xu hướng hoặc phong cách cũ.
Họ từ
Từ "retrovert" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là quay ngược lại hoặc xoay trở lại. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một tình trạng mà một cấu trúc giải phẫu (ví dụ: một đĩa đệm) bị lùi về phía sau, thường liên quan đến các vấn đề cột sống. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "retrovert" với nghĩa và phát âm tương tự.
Từ "retrovert" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai thành tố: "retro-" có nghĩa là "ngược lại" và "vertere" có nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Từ này được hình thành để diễn tả hành động quay ngược lại, thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ việc điều chỉnh một bộ phận cơ thể về vị trí ban đầu. Sự phát triển nghĩa đen này đã tạo thành nghĩa mở rộng trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến sự thay đổi hướng đi hoặc tình huống.
Từ "retrovert" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về y tế hoặc giải phẫu, đề cập đến việc lật ngược hoặc quay trở lại một vị trí trước đó, thường liên quan đến cấu trúc cơ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiết kế hoặc nghệ thuật, khi đề cập đến sự quay ngược lại các xu hướng hoặc phong cách cũ.
