Bản dịch của từ Retrovert trong tiếng Việt
Retrovert

Retrovert (Verb)
Many social movements retrovert traditional values to promote equality.
Nhiều phong trào xã hội quay trở lại các giá trị truyền thống để thúc đẩy bình đẳng.
They do not retrovert their beliefs despite societal pressure.
Họ không quay trở lại niềm tin của mình mặc dù bị áp lực xã hội.
Do social organizations retrovert their strategies for better community support?
Các tổ chức xã hội có quay trở lại chiến lược của họ để hỗ trợ cộng đồng tốt hơn không?
Retrovert (Noun)
The retrovert of social values is evident in today's youth culture.
Sự hồi phục các giá trị xã hội rõ ràng trong văn hóa giới trẻ hôm nay.
The retrovert of community engagement is not helping local development.
Sự hồi phục trong sự tham gia cộng đồng không giúp phát triển địa phương.
Is the retrovert of social norms affecting our interactions?
Liệu sự hồi phục của các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến tương tác của chúng ta không?
Họ từ
Từ "retrovert" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là quay ngược lại hoặc xoay trở lại. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một tình trạng mà một cấu trúc giải phẫu (ví dụ: một đĩa đệm) bị lùi về phía sau, thường liên quan đến các vấn đề cột sống. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "retrovert" với nghĩa và phát âm tương tự.
Từ "retrovert" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai thành tố: "retro-" có nghĩa là "ngược lại" và "vertere" có nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Từ này được hình thành để diễn tả hành động quay ngược lại, thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ việc điều chỉnh một bộ phận cơ thể về vị trí ban đầu. Sự phát triển nghĩa đen này đã tạo thành nghĩa mở rộng trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến sự thay đổi hướng đi hoặc tình huống.
Từ "retrovert" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về y tế hoặc giải phẫu, đề cập đến việc lật ngược hoặc quay trở lại một vị trí trước đó, thường liên quan đến cấu trúc cơ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiết kế hoặc nghệ thuật, khi đề cập đến sự quay ngược lại các xu hướng hoặc phong cách cũ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp