Bản dịch của từ Reupholster trong tiếng Việt
Reupholster

Reupholster (Verb)
Bọc bằng vật liệu mới, đặc biệt là với loại vải bọc khác.
Upholster with new materials especially with a different covering fabric.
They will reupholster the community center chairs next month.
Họ sẽ bọc lại ghế trung tâm cộng đồng vào tháng tới.
She did not reupholster the old sofa for the event.
Cô ấy đã không bọc lại chiếc ghế sofa cũ cho sự kiện.
Will they reupholster the town hall benches this year?
Họ có bọc lại những chiếc ghế trong tòa thị chính năm nay không?
Từ "reupholster" chỉ hành động bọc lại một món đồ nội thất, thường là ghế sofa hoặc ghế ngồi, bằng chất liệu vải mới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nội thất và sửa chữa đồ dùng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, sự phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do giọng điệu địa phương. "Reupholster" là quá trình cần thiết để duy trì hoặc nâng cấp thẩm mỹ của đồ nội thất.
Từ "reupholster" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và từ "upholster" phát triển từ tiếng Anh Trung, xuất phát từ "holster" (được lấy từ tiếng Latinh "pulsare" có nghĩa là "đẩy"). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, chỉ hành động thay mới lớp bọc hoặc ông gửi trên đồ nội thất. Ngày nay, "reupholster" dùng để chỉ việc tái tạo hoặc đổi mới lớp bọc cho các vật dụng, làm tăng giá trị và tính thẩm mỹ.
Từ "reupholster" là một động từ được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù không phổ biến, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nội thất, thiết kế đồ dùng, và công nghệ sửa chữa đồ đạc. Cụ thể, thuật ngữ này được sử dụng khi thảo luận về việc thay đổi vải bọc của đồ nội thất cũ, nhằm cải thiện thẩm mỹ hoặc kéo dài tuổi thọ sản phẩm.