Bản dịch của từ Reupholster trong tiếng Việt
Reupholster
Verb
Reupholster (Verb)
01
Bọc bằng vật liệu mới, đặc biệt là với loại vải bọc khác.
Upholster with new materials especially with a different covering fabric.
Ví dụ
They will reupholster the community center chairs next month.
Họ sẽ bọc lại ghế trung tâm cộng đồng vào tháng tới.
She did not reupholster the old sofa for the event.
Cô ấy đã không bọc lại chiếc ghế sofa cũ cho sự kiện.
Will they reupholster the town hall benches this year?
Họ có bọc lại những chiếc ghế trong tòa thị chính năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reupholster
Không có idiom phù hợp