Bản dịch của từ Revaluating trong tiếng Việt

Revaluating

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revaluating (Adjective)

ɹivˈæljuˌeɪtɨŋ
ɹivˈæljuˌeɪtɨŋ
01

Điều đó đánh giá lại ai đó hoặc một cái gì đó.

That revaluates someone or something.

Ví dụ

The revaluating process improved our community's perception of local businesses.

Quá trình đánh giá lại đã cải thiện nhận thức của cộng đồng về doanh nghiệp địa phương.

They are not revaluating the importance of social connections in society.

Họ không đánh giá lại tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội trong xã hội.

Is the government revaluating social policies for better community engagement?

Chính phủ có đang đánh giá lại các chính sách xã hội để tăng cường sự tham gia của cộng đồng không?

Revaluating (Noun)

ɹivˈæljuˌeɪtɨŋ
ɹivˈæljuˌeɪtɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình đánh giá lại một cái gì đó; định giá mới hoặc định giá thêm.

The action or process of reassessing something new or further valuation.

Ví dụ

Revaluating social policies can improve community welfare significantly.

Đánh giá lại các chính sách xã hội có thể cải thiện phúc lợi cộng đồng.

They are not revaluating the impact of social media on youth.

Họ không đánh giá lại tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.

Are we revaluating the effectiveness of our social programs this year?

Chúng ta có đang đánh giá lại hiệu quả của các chương trình xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revaluating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revaluating

Không có idiom phù hợp