Bản dịch của từ Revaluating trong tiếng Việt
Revaluating

Revaluating (Adjective)
The revaluating process improved our community's perception of local businesses.
Quá trình đánh giá lại đã cải thiện nhận thức của cộng đồng về doanh nghiệp địa phương.
They are not revaluating the importance of social connections in society.
Họ không đánh giá lại tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội trong xã hội.
Is the government revaluating social policies for better community engagement?
Chính phủ có đang đánh giá lại các chính sách xã hội để tăng cường sự tham gia của cộng đồng không?
Revaluating (Noun)
Hành động hoặc quá trình đánh giá lại một cái gì đó; định giá mới hoặc định giá thêm.
The action or process of reassessing something new or further valuation.
Revaluating social policies can improve community welfare significantly.
Đánh giá lại các chính sách xã hội có thể cải thiện phúc lợi cộng đồng.
They are not revaluating the impact of social media on youth.
Họ không đánh giá lại tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
Are we revaluating the effectiveness of our social programs this year?
Chúng ta có đang đánh giá lại hiệu quả của các chương trình xã hội năm nay không?
"Revaluating" là động từ, có nghĩa là đánh giá lại một tài sản, sản phẩm, hoặc tình huống với mục đích xác định giá trị chính xác hơn so với trước đây. Trong tiếng Anh, từ này thường có dạng "reevaluating", được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kinh tế và tài chính. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết cơ bản tương tự nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với nhấn âm có thể rơi vào các âm tiết khác nhau tuỳ vào vùng miền sử dụng.
Từ "revaluating" có nguồn gốc từ gốc Latin "re-" nghĩa là "lại" và "valere" nghĩa là "có giá trị". Kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa đánh giá lại giá trị của một đối tượng nào đó. Xuất hiện từ thế kỷ 20, "revaluating" thường được dùng trong các lĩnh vực tài chính và xã hội, phản ánh quá trình xem xét và điều chỉnh đánh giá nhằm đạt được cái nhìn chính xác hơn về giá trị thực của sự vật.
Từ "revaluating" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc thảo luận về sự thay đổi giá trị hoặc cách nhìn nhận đối tượng là cần thiết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi phân tích lại giá trị của tài sản, công trình nghệ thuật hay chính sách. Hơn nữa, "revaluating" còn thường gặp trong các cuộc thảo luận kinh tế và tài chính về việc điều chỉnh giá trị tiền tệ.