Bản dịch của từ Revampment trong tiếng Việt
Revampment

Revampment (Noun)
Hành động hoặc quá trình tái cấu trúc, sửa đổi hoặc đổi mới một cái gì đó.
The act or process of restructuring revising or renovating something.
The city planned a revampment of the old community center next year.
Thành phố đã lên kế hoạch cải tạo trung tâm cộng đồng cũ vào năm tới.
The revampment of public parks did not happen last summer as promised.
Việc cải tạo các công viên công cộng đã không xảy ra vào mùa hè trước như đã hứa.
Is the revampment of the local library still scheduled for this spring?
Việc cải tạo thư viện địa phương vẫn được lên lịch vào mùa xuân này chứ?
Từ "revampment" chỉ sự cải cách hoặc làm mới một hệ thống, cấu trúc hoặc sản phẩm nào đó nhằm nâng cao hiệu suất hoặc giá trị. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, thiết kế hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh, "revampment" thường xuất hiện trong văn phong kỹ thuật và thương mại, nhưng không phổ biến như các từ tương tự như "revamp". Sự sử dụng khác nhau giữa Anh và Mỹ không đáng kể, tuy nhiên, "revamp" được ưa chuộng hơn ở cả hai vùng.
Từ "revampment" xuất phát từ động từ "revamp", vốn có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "vamp", có nghĩa là "tái cấu trúc, cải thiện". "Re-" là tiền tố có nghĩa là "làm lại" và "vamp" liên quan đến việc sửa đổi hoặc cải tiến. Từ này đã thịnh hành từ giữa thế kỷ 19, chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh đổi mới hoặc nâng cấp một sản phẩm, cấu trúc hoặc hệ thống nào đó, phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc cải tổ và làm mới.
Từ "revampment" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, từ này thường liên quan đến các chủ đề về cải cách hoặc nâng cấp, nhưng không phải là từ phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "revampment" được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và thiết kế để chỉ việc cải tiến hoặc thay đổi một sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp