Bản dịch của từ Restructuring trong tiếng Việt
Restructuring
Restructuring (Noun)
Hành động tổ chức một công ty hoặc hệ thống theo một cách mới để làm cho nó hoạt động hiệu quả hơn.
The act of organizing a company or system in a new way to make it operate more effectively.
The company is undergoing restructuring to improve its social programs.
Công ty đang tiến hành tái cấu trúc để cải thiện các chương trình xã hội.
Many people believe restructuring does not benefit community services.
Nhiều người tin rằng tái cấu trúc không mang lại lợi ích cho dịch vụ cộng đồng.
Is the restructuring of local charities necessary for better support?
Liệu việc tái cấu trúc các tổ chức từ thiện địa phương có cần thiết không?
Dạng danh từ của Restructuring (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Restructuring | Restructurings |
Restructuring (Verb)
The company is restructuring to improve its social responsibility initiatives.
Công ty đang tái cấu trúc để cải thiện các sáng kiến trách nhiệm xã hội.
They are not restructuring their programs for community support this year.
Họ không tái cấu trúc các chương trình hỗ trợ cộng đồng năm nay.
Are organizations restructuring to better serve their local communities?
Có phải các tổ chức đang tái cấu trúc để phục vụ cộng đồng địa phương tốt hơn?
Dạng động từ của Restructuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restructure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restructured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restructured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restructures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restructuring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp