Bản dịch của từ Revel in trong tiếng Việt

Revel in

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revel in (Verb)

ɹˈɛvəlɨn
ɹˈɛvəlɨn
01

Tận hưởng một cái gì đó vô cùng.

Enjoy something immensely.

Ví dụ

She revels in spending time with her friends after exams.

Cô ấy thích thú khi dành thời gian với bạn bè sau kì thi.

He doesn't revel in attending crowded social events.

Anh ấy không thích thú khi tham dự các sự kiện xã hội đông đúc.

Do you revel in participating in community service activities?

Bạn có thích thú khi tham gia các hoạt động dịch vụ cộng đồng không?

Revel in (Phrase)

ɹˈɛvəlɨn
ɹˈɛvəlɨn
01

Tận hưởng một cái gì đó với niềm vui lớn.

Enjoy something with great delight.

Ví dụ

She revels in spending time with her friends after IELTS class.

Cô ấy thích thú khi dành thời gian với bạn bè sau lớp IELTS.

He doesn't revel in attending social events with strangers.

Anh ấy không thích thú khi tham dự các sự kiện xã hội với người lạ.

Do you revel in discussing social issues during your IELTS speaking test?

Bạn có thích thú khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revel in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revel in

Không có idiom phù hợp