Bản dịch của từ Revel in trong tiếng Việt
Revel in

Revel in (Verb)
She revels in spending time with her friends after exams.
Cô ấy thích thú khi dành thời gian với bạn bè sau kì thi.
He doesn't revel in attending crowded social events.
Anh ấy không thích thú khi tham dự các sự kiện xã hội đông đúc.
Do you revel in participating in community service activities?
Bạn có thích thú khi tham gia các hoạt động dịch vụ cộng đồng không?
Revel in (Phrase)
She revels in spending time with her friends after IELTS class.
Cô ấy thích thú khi dành thời gian với bạn bè sau lớp IELTS.
He doesn't revel in attending social events with strangers.
Anh ấy không thích thú khi tham dự các sự kiện xã hội với người lạ.
Do you revel in discussing social issues during your IELTS speaking test?
Bạn có thích thú khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài thi nói IELTS không?
Cụm động từ "revel in" có nghĩa là thưởng thức hoặc tận hưởng một cách mãnh liệt sự vui vẻ hoặc niềm vui trong một điều gì đó. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả việc tận hưởng những trải nghiệm tích cực hoặc thú vị. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong ngữ viết và ngữ nói; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "revel" có thể được coi là trang trọng hơn. Việc sử dụng "revel in" thường mang tính cảm xúc mạnh mẽ và chỉ sự tham gia đầy đam mê vào hoạt động nào đó.
Cụm từ "revel in" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "rebellare", có nghĩa là "nổi loạn". Từ gốc "revel" ban đầu mang ý nghĩa liên quan đến sự rối loạn, nhưng theo thời gian, nó đã chuyển hướng để chỉ niềm vui sướng tột độ và sự thích thú. Ý nghĩa hiện tại của "revel in" thể hiện sự tận hưởng sâu sắc, thường liên quan đến việc chìm đắm trong những cảm xúc hoặc trải nghiệm tích cực, đồng thời phản ánh sự tương tác giữa cảm nhận và hành động.
Cụm từ "revel in" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi liên quan đến cảm xúc, sự hưởng thụ hoặc sự thoả mãn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tận hưởng một cách mãnh liệt, chẳng hạn như trong văn hóa, nghệ thuật hay những trải nghiệm đời sống. Việc sử dụng "revel in" thể hiện sự chuộng mộ và đắm chìm vào niềm vui sống, diễn tả những khoảnh khắc hạnh phúc hoặc sự thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp