Bản dịch của từ Revenued trong tiếng Việt
Revenued

Revenued (Adjective)
The revenued organization donated $50,000 to local charities last year.
Tổ chức có doanh thu đã quyên góp 50.000 đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.
Many revenued companies are not investing in community development projects.
Nhiều công ty có doanh thu không đầu tư vào các dự án phát triển cộng đồng.
Is the revenued charity helping enough people in the community?
Liệu tổ chức từ thiện có doanh thu có giúp đủ người trong cộng đồng không?
Từ "revenued" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường không được coi là một từ chính thức. Trong ngữ cảnh kinh doanh, từ này có thể được hiểu là "về doanh thu" hoặc "đã tạo ra doanh thu". Tuy nhiên, dạng đúng và thông dụng hơn là "revenue" (doanh thu). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "revenue" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, viết, hay cách phát âm, tuy nhiên sự sử dụng từ ngữ tài chính có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ "revenued" bắt nguồn từ tiếng Latin "revenire", có nghĩa là "quay trở lại" hoặc "đến lại". Phân tích sâu xa hơn, từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "venire" (đến). Trong lịch sử, nó thường liên quan đến sự thu hồi tài khoản, lãi suất hoặc lợi nhuận. Ngày nay, "revenued" thường được sử dụng để chỉ các khoản thu nhập hoặc lợi nhuận mà một tổ chức, doanh nghiệp thu về, thể hiện mối liên hệ mật thiết với khái niệm ban đầu của việc "quay lại" nguồn lực tài chính.
Từ "revenued" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, nó thường không xuất hiện do tính chất cụ thể và hẹp của thuật ngữ tài chính này. Tuy nhiên, trong Viết và Nói, từ có thể được dùng khi thảo luận về các báo cáo tài chính hoặc chiến lược kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán, tài chính và kinh doanh để chỉ việc tạo ra thu nhập từ các nguồn khác nhau.