Bản dịch của từ Reverberated trong tiếng Việt
Reverberated

Reverberated (Verb)
Dạng động từ của Reverberated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reverberate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reverberated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reverberated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reverberates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reverberating |
Họ từ
Từ "reverberated" là dạng quá khứ của động từ "reverberate", có nghĩa là vang vọng hoặc dội lại âm thanh. Trong ngữ cảnh vật lý, nó chỉ hiện tượng âm thanh phản xạ từ các bề mặt, tạo nên tiếng vang. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "reverberated" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật nhiều hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp