Bản dịch của từ Reverberated trong tiếng Việt

Reverberated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverberated (Verb)

ɹivˈɝbɚeɪtɪd
ɹɪvˈɝbɚeɪtɪd
01

Để có tác dụng hoặc tác động kéo dài.

To have a prolonged effect or impact.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để vang vọng hoặc vang vọng.

To echo or resound.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá khứ của tiếng vang.

Past tense of reverberate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Reverberated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reverberate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reverberated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reverberated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reverberates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reverberating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reverberated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverberated

Không có idiom phù hợp