Bản dịch của từ Echo trong tiếng Việt

Echo

Noun [U/C] Verb

Echo (Noun)

ˈɛkoʊ
ˈɛkoʊ
01

Một từ mã đại diện cho chữ e, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.

A code word representing the letter e, used in radio communication.

Ví dụ

The pilot used the echo code to represent the letter E.

Phi công đã sử dụng mã tiếng vang để thể hiện chữ E.

In radio communication, echo stands for the letter E.

Trong liên lạc vô tuyến, tiếng vang là viết tắt của chữ E.

The word 'echo' is commonly used as a code for the letter E.

Từ 'echo' thường được dùng làm mã cho chữ E.

02

Sự tương đồng gần gũi với một ý tưởng, cảm giác hoặc sự kiện.

A close parallel to an idea, feeling, or event.

Ví dụ

Her success was an echo of her mother's achievements.

Thành công của cô là tiếng vang của những thành tựu của mẹ cô.

The protests served as an echo of public dissatisfaction.

Các cuộc biểu tình phản ánh sự bất mãn của công chúng.

The new policy was an echo of previous government decisions.

Chính sách mới là tiếng vang của các quyết định trước đây của chính phủ.

03

Một lần chơi của người bảo vệ lá bài cao hơn trong bộ đồ, sau đó là lá bài thấp hơn trong một thủ thuật tiếp theo, được sử dụng như một tín hiệu để yêu cầu đối tác của họ dẫn thêm bộ đồ đó.

A play by a defender of a higher card in a suit followed by a lower one in a subsequent trick, used as a signal to request a further lead of that suit by their partner.

Ví dụ

During the bridge game, Sarah's echo signaled her partner to lead the same suit again.

Trong trò chơi bài bridge, tiếng vang của Sarah ra hiệu cho đối tác của cô ấy lại dẫn đầu bộ đồ tương tự.

The echo from John's partner helped secure their victory in the card game.

Tiếng vang từ đối tác của John đã giúp đảm bảo chiến thắng của họ trong trò chơi bài.

In social card games, an echo can be a strategic move to communicate with partners.

Trong các trò chơi bài xã hội, tiếng vang có thể là một động thái chiến lược để giao tiếp với các đối tác.

04

Người hay lặp lại lời nói hoặc ý kiến của người khác một cách mù quáng.

A person who slavishly repeats the words or opinions of another.

Ví dụ

In the meeting, he was just an echo of the CEO's ideas.

Trong cuộc họp, anh ấy chỉ là tiếng vang của những ý tưởng của CEO.

She was known as the echo of the popular influencer.

Cô ấy được biết đến như tiếng vang của người có ảnh hưởng nổi tiếng.

The group chat became an echo chamber of the same opinions.

Cuộc trò chuyện nhóm đã trở thành một buồng vang vọng của những quan điểm tương tự.

05

Dùng trong tên các tờ báo.

Used in names of newspapers.

Ví dụ

The Social Echo

The Social Echo

Echo News is a popular newspaper.

Echo News là một tờ báo nổi tiếng.

I read an article in Echo Times.

Tôi đã đọc một bài báo trên Echo Times.

06

Một hoặc nhiều âm thanh gây ra bởi sự phản xạ của sóng âm từ một bề mặt tới người nghe.

A sound or sounds caused by the reflection of sound waves from a surface back to the listener.

Ví dụ

The echo of laughter filled the empty room.

Tiếng cười vang vọng khắp căn phòng trống.

The echo of the announcement reverberated through the crowd.

Tiếng vang của thông báo vang vọng khắp đám đông.

The echo of music bounced off the walls of the concert hall.

Tiếng vang của âm nhạc dội vào các bức tường của phòng hòa nhạc.

07

Một nữ thần bị hera tước quyền nói để ngừng nói chuyện và chỉ có thể lặp lại những gì người khác đã nói.

A nymph deprived of speech by hera in order to stop her chatter, and left able only to repeat what others had said.

Ví dụ

The echo in the forest could only mimic the bird's song.

Tiếng vang trong rừng chỉ có thể bắt chước tiếng chim hót.

The mythological echo could only repeat the words of others.

Tiếng vang thần thoại chỉ có thể lặp lại lời nói của người khác.

Hera's punishment turned Echo into a creature with no original speech.

Sự trừng phạt của Hera đã biến Echo thành một sinh vật không có tiếng nói nguyên bản.

Dạng danh từ của Echo (Noun)

SingularPlural

Echo

Echoes

Kết hợp từ của Echo (Noun)

CollocationVí dụ

Clear echo

Âm thanh rõ ràng

The empty hall provided a clear echo of her footsteps.

Hành lang trống đã tạo ra một âm thanh vang rõ của bước chân của cô ấy.

Eerie echo

Tiếng vang ma quái

The empty hall filled with an eerie echo of footsteps.

Hành lang trống trải đầy âm thanh vang vọng của bước chân.

Strong echo

Âm thanh vang lên mạnh

The strong echo in the empty hall amplified the singer's voice.

Âm thanh vang vọng mạnh mẽ trong hội trường trống không tăng cường giọng ca của ca sĩ.

Strong (often figurative) echo

Âm thanh vang vọng mạnh mẽ (thường là ám chỉ)

Her speech had a strong echo in the community.

Bài phát biểu của cô ấy đã tạo ra một âm thanh vững chãi trong cộng đồng.

Distinct echo

Âm thanh rõ ràng

The distinct echo of laughter filled the room.

Âm thanh vang vọng riêng biệt của tiếng cười lấp đầy căn phòng.

Echo (Verb)

ˈɛkoʊ
ˈɛkoʊ
01

(của người phòng thủ) đánh quân bài cao hơn, sau đó là quân bài thấp hơn trong cùng một bộ đồ, như một tín hiệu yêu cầu đối tác của mình dẫn trước bộ đồ đó.

(of a defender) play a higher card followed by a lower one in the same suit, as a signal to request one's partner to lead that suit.

Ví dụ

During the bridge game, Sarah echoed with a low card.

Trong trò chơi bài bridge, Sarah vang lên với một lá bài thấp.

John echoed to signal his partner to lead the spade suit.

John vang vọng để ra hiệu cho đồng đội của mình dẫn quân thuổng.

The team's strategy involved echoing to communicate effectively.

Chiến lược của đội liên quan đến tiếng vang để giao tiếp hiệu quả.

02

(về một đồ vật hoặc sự kiện) gợi nhớ đến hoặc có chung đặc điểm.

(of an object or event) be reminiscent of or have shared characteristics with.

Ví dụ

Her speech echoed the sentiments of the community.

Bài phát biểu của cô đã phản ánh tình cảm của cộng đồng.

The new policy echoes the previous government's approach.

Chính sách mới lặp lại cách tiếp cận của chính phủ trước đó.

The protest echoed the civil rights movements of the past.

Cuộc biểu tình lặp lại các phong trào dân quyền trong quá khứ.

03

(của một âm thanh) được lặp lại hoặc vang dội sau khi âm thanh ban đầu đã dừng lại.

(of a sound) be repeated or reverberate after the original sound has stopped.

Ví dụ

Her laughter echoed through the empty hallways.

Tiếng cười của cô vang vọng khắp hành lang trống trải.

The cheers from the crowd echoed in the stadium.

Tiếng reo hò của đám đông vang vọng trong sân vận động.

His words echoed in her mind long after the conversation ended.

Lời nói của anh vang vọng trong tâm trí cô rất lâu sau khi cuộc trò chuyện kết thúc.

04

Gửi một bản sao của (tín hiệu hoặc ký tự đầu vào) trở lại nguồn của nó hoặc tới màn hình để hiển thị.

Send a copy of (an input signal or character) back to its source or to a screen for display.

Ví dụ

The speaker's voice echoed through the empty room.

Giọng của diễn giả vang vọng khắp căn phòng trống.

The message echoed across all social media platforms.

Thông điệp vang vọng trên tất cả các nền tảng mạng xã hội.

Her laughter echoed in the crowded social gathering.

Tiếng cười của cô vang vọng trong đám đông tụ tập xã hội.

Dạng động từ của Echo (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Echo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Echoed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Echoed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Echoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Echoing

Kết hợp từ của Echo (Verb)

CollocationVí dụ

Seem to echo

Dường như lặp lại

Her actions seem to echo the community's values.

Hành động của cô ấy dường như phản ánh giá trị của cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Echo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Echo

Không có idiom phù hợp