Bản dịch của từ Resonate trong tiếng Việt

Resonate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resonate(Verb)

rˈɛzənˌeɪt
ˈrɛzəˌneɪt
01

Gợi ra hoặc gợi ý những hình ảnh, kỷ niệm và cảm xúc

To evoke or suggest images memories and emotions

Ví dụ
02

Phát ra hoặc tràn ngập một âm thanh vang vọng sâu lắng và đầy đủ

To produce or be filled with a deep full reverberating sound

Ví dụ
03

Gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến ai đó

To have a strong effect on someone

Ví dụ