Bản dịch của từ Resonate trong tiếng Việt
Resonate

Resonate (Verb)
Tạo ra hoặc chứa đầy âm thanh vang, sâu, đầy đặn.
Produce or be filled with a deep, full, reverberating sound.
Her speech about equality resonated with the audience.
Bài phát biểu của cô về sự bình đẳng đã gây được tiếng vang với khán giả.
The message of unity resonates with people across cultures.
Thông điệp về sự đoàn kết gây được tiếng vang với mọi người thuộc các nền văn hóa.
His words resonated deeply with the community members.
Lời nói của anh đã gây được tiếng vang sâu sắc với các thành viên cộng đồng.
Tạo ra sự cộng hưởng điện hoặc cơ khí.
Her speech about equality resonated with the audience.
Bài phát biểu của cô về sự bình đẳng đã gây được tiếng vang với khán giả.
The message of unity resonates deeply within the community.
Thông điệp về sự đoàn kết gây được tiếng vang sâu sắc trong cộng đồng.
The idea of helping others resonates with many social activists.
Ý tưởng giúp đỡ người khác gây được tiếng vang với nhiều nhà hoạt động xã hội.
Dạng động từ của Resonate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resonate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resonated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resonated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resonates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resonating |
Họ từ
Từ "resonate" có nghĩa là vang lên, cộng hưởng hoặc tạo ra sự tương đồng, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc triết lý để diễn tả sự phù hợp với cảm xúc hoặc trải nghiệm của một người. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể khác nhau. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ cảm xúc hay ý tưởng mà người khác dễ dàng hiểu và chấp nhận.
Từ “resonate” có nguồn gốc từ tiếng Latin “resonare”, trong đó “re-” có nghĩa là “lại” và “sonare” có nghĩa là “phát ra âm thanh”. Ban đầu, thuật ngữ này thể hiện sự vang vọng hoặc phát ra âm thanh một cách rõ rệt. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, như cảm xúc và tri thức, để chỉ sự đồng điệu hoặc ảnh hưởng sâu sắc giữa con người và ý tưởng, phản ánh khả năng tương tác của âm thanh với tâm trí và tinh thần.
Từ "resonate" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về cảm xúc, ý tưởng hay sự kết nối giữa con người. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các vấn đề văn hóa, tâm lý và xã hội. Ngoài ra, "resonate" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến âm nhạc, nghệ thuật và giao tiếp, nhằm diễn tả sự cộng hưởng hay ảnh hưởng sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


