Bản dịch của từ Reverend mother trong tiếng Việt
Reverend mother

Reverend mother (Noun)
Bề trên mẹ trong một số cộng đồng tôn giáo, đặc biệt là các tu sĩ biển đức và cộng đồng anh giáo.
A mother superior in certain religious communities especially the benedictines and the anglican communion.
The reverend mother led the charity event in New York last month.
Mẹ bề trên đã dẫn dắt sự kiện từ thiện ở New York tháng trước.
The reverend mother did not attend the meeting on social issues.
Mẹ bề trên đã không tham dự cuộc họp về các vấn đề xã hội.
Did the reverend mother speak at the community gathering last week?
Mẹ bề trên có phát biểu tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước không?
"Reverend Mother" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, dùng để chỉ một người phụ nữ có địa vị tôn giáo cao trong một cộng đồng tôn giáo, thường là người đứng đầu một dòng tu hoặc một tu viện. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách dùng với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở Mỹ, cụm từ này có thể phổ biến hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, như trong tác phẩm "Dune" của Frank Herbert, nơi nhân vật này đóng vai trò quan trọng trong cốt truyện.
Cụm từ "reverend mother" xuất phát từ tiếng Latinh "reverendus", có nghĩa là "đáng kính". Thuật ngữ này được sử dụng trong các tổ chức tôn giáo, đặc biệt là trong cộng đồng tu viện Công giáo, để chỉ một phụ nữ có chức vụ cao, thường là người lãnh đạo một tu viện. Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự tôn kính và quyền lực trong bối cảnh tôn giáo. Ngày nay, "reverend mother" không chỉ mô tả vị trí mà còn biểu trưng cho sự kính nể và ảnh hưởng của phụ nữ trong môi trường tôn giáo.
Từ "reverend mother" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong các tu viện và cộng đồng tôn giáo, để chỉ các vị nữ tu có chức vụ cao. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu gặp trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo hoặc văn hoá. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vai trò của phụ nữ trong các truyền thống tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp