Bản dịch của từ Reverend mother trong tiếng Việt

Reverend mother

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverend mother (Noun)

01

Bề trên mẹ trong một số cộng đồng tôn giáo, đặc biệt là các tu sĩ biển đức và cộng đồng anh giáo.

A mother superior in certain religious communities especially the benedictines and the anglican communion.

Ví dụ

The reverend mother led the charity event in New York last month.

Mẹ bề trên đã dẫn dắt sự kiện từ thiện ở New York tháng trước.

The reverend mother did not attend the meeting on social issues.

Mẹ bề trên đã không tham dự cuộc họp về các vấn đề xã hội.

Did the reverend mother speak at the community gathering last week?

Mẹ bề trên có phát biểu tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reverend mother/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverend mother

Không có idiom phù hợp