Bản dịch của từ Revers trong tiếng Việt
Revers

Revers (Noun)
Mép lật ngược của trang phục để lộ mặt dưới, đặc biệt là ở ve áo.
The turnedback edge of a garment revealing the undersurface especially at the lapel.
His suit jacket had a stylish revers design at the lapel.
Áo vest của anh ấy có thiết kế revers tinh tế ở cổ áo.
She disliked the revers style on her friend's coat.
Cô ấy không thích kiểu revers trên áo của bạn cô.
Did you notice the revers detail on his formal attire?
Bạn có để ý đến chi tiết revers trên trang phục lịch lãm của anh ấy không?
His suit jacket had a stylish revers that caught everyone's attention.
Áo vest của anh ấy có một bè cổ thời trang thu hút mọi người chú ý.
She disliked the revers on her coat, preferring a simpler design.
Cô ấy không thích bè cổ trên áo choàng của mình, thích thiết kế đơn giản hơn.
Từ "revers" trong tiếng Anh thường được hiểu là một thuật ngữ trong lĩnh vực trò chơi bài hoặc thể thao, chỉ bộ phận phía sau của một vật hoặc phần đối diện của nó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường kém phổ biến hơn và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng và thường không có sự phân biệt rõ ràng trong câu. "Reversal" là một thuật ngữ liên quan có thể được dùng thay thế trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "revers" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reversus", phân từ quá khứ của động từ "revertere", có nghĩa là "quay lại" hoặc "trở lại". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp và sau đó du nhập vào tiếng Anh qua quá trình phát triển ngôn ngữ. Ngày nay, "revers" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình quay ngược về vị trí hoặc trạng thái trước đó, phản ánh tính chất thay đổi và đối lập của từ gốc.
Từ "revers" ít được sử dụng một cách trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng ý nghĩa của nó có thể biểu thị qua các từ đồng nghĩa như "reverse" hay "inversion". Trong các bài kiểm tra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các quá trình, chuyển đổi hoặc khôi phục lại trạng thái trước đó. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như toán học, vật lý hoặc công nghệ, "revers" thường liên quan đến thuật ngữ thay đổi hướng hoặc vị trí của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


