Bản dịch của từ Lapel trong tiếng Việt

Lapel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lapel (Noun)

ləpˈɛl
ləpˈɛl
01

Phần ở mỗi bên của áo khoác hoặc áo khoác ngay bên dưới cổ áo được gấp lại ở hai bên của lỗ hở phía trước.

The part on each side of a coat or jacket immediately below the collar which is folded back on either side of the front opening.

Ví dụ

He proudly wore a flower on his lapel at the charity event.

Anh ta tự hào đeo một bông hoa trên cổ áo của mình tại sự kiện từ thiện.

Her lapel pin featured a small heart symbolizing love and compassion.

Huy hiệu trên cổ áo của cô ấy có một trái tim nhỏ tượng trưng cho tình yêu và lòng trắc ẩn.

The lapel of his suit jacket was adorned with a silver brooch.

Cổ áo của chiếc áo vest của anh ta được trang trí bằng một chiếc cài áo bằng bạc.

Dạng danh từ của Lapel (Noun)

SingularPlural

Lapel

Lapels

Kết hợp từ của Lapel (Noun)

CollocationVí dụ

Wide lapel

Cổ rộng

The vintage suit had wide lapels, a classic look.

Bộ vest cổ điển có lape rộng, một diện mạo cổ điển.

Narrow lapel

Cổ áo hẹp

He wore a suit with a narrow lapel to the social event.

Anh ta mặc một bộ vest với cổ áo hẹp tại sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lapel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapel

Không có idiom phù hợp