Bản dịch của từ Lapel trong tiếng Việt
Lapel

Lapel (Noun)
He proudly wore a flower on his lapel at the charity event.
Anh ta tự hào đeo một bông hoa trên cổ áo của mình tại sự kiện từ thiện.
Her lapel pin featured a small heart symbolizing love and compassion.
Huy hiệu trên cổ áo của cô ấy có một trái tim nhỏ tượng trưng cho tình yêu và lòng trắc ẩn.
The lapel of his suit jacket was adorned with a silver brooch.
Cổ áo của chiếc áo vest của anh ta được trang trí bằng một chiếc cài áo bằng bạc.
Dạng danh từ của Lapel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lapel | Lapels |
Kết hợp từ của Lapel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wide lapel Cổ rộng | The vintage suit had wide lapels, a classic look. Bộ vest cổ điển có lape rộng, một diện mạo cổ điển. |
Narrow lapel Cổ áo hẹp | He wore a suit with a narrow lapel to the social event. Anh ta mặc một bộ vest với cổ áo hẹp tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Lapel" là một thuật ngữ chỉ phần vạt áo nằm ở cổ áo của trang phục, thường được gập xuống. Trong tiếng Anh, "lapel" có khả năng xuất hiện cả trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về chính tả hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "lapel" thường được sử dụng để chỉ các thiết kế trang phục chính thức, như áo khoác hoặc vest, nơi mà phần vạt áo có thể được trang trí hoặc thiết kế độc đáo hơn.
Từ "lapel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "lapel" (có nghĩa là "nếp gấp"), diễn tả phần vải gấp lại của áo khoác hoặc áo sơ mi. Tiếng Pháp này xuất phát từ từ "lappet", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lappare", nghĩa là “gấp lại”. Về sau, "lapel" được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, chỉ phần vải trên cổ áo, phản ánh sự phát triển của thời trang và mẫu mã áo quần, hiện nay thường liên quan đến sự trang trọng và lịch lãm trong trang phục nam giới.
Từ "lapel" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề về thời trang và trang phục. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả về trang phục của những người tham gia sự kiện hoặc phỏng vấn. Trong phần Đọc, nó có thể liên quan đến các bài viết về xu hướng thời trang. Trong giao tiếp hàng ngày, "lapel" thường được sử dụng khi thảo luận về hình thức trang phục chính thức, đặc biệt là trong các sự kiện như tiệc cưới hoặc hội nghị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp