Bản dịch của từ Reverting trong tiếng Việt
Reverting

Reverting(Verb)
Dạng động từ của Reverting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revert |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reverted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reverted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reverts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reverting |
Reverting(Adjective)
Đi lùi.
Going backwards.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reverting" là động từ ở dạng hiện tại của "revert", có nghĩa là quay lại trạng thái, tình huống hoặc ý kiến ban đầu. Trong tiếng Anh, "reverting" thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc pháp lý để chỉ việc trở lại phiên bản cũ hơn của hệ thống hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay ý nghĩa của từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "reverting" có nguồn gốc từ động từ Latin "revertere", trong đó "re-" có nghĩa là "quay trở lại" và "vertere" có nghĩa là "quay" hoặc "đảo ngược". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, mang hàm ý về việc trở lại trạng thái trước đó. Hiện nay, "reverting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và pháp lý, thể hiện hành động quay trở lại phiên bản, trạng thái hoặc quyết định trước đó. Điều này phản ánh tính chất của sự khôi phục hoặc thay đổi trong tiến trình.
Từ "reverting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi mà các tình huống khoa học và kỹ thuật thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "reverting" thường được sử dụng để chỉ hành động trở lại tình trạng trước đó, như trong khôi phục dữ liệu hay hồi phục chính sách. Từ này có thể gặp trong các bài viết liên quan đến công nghệ thông tin, quản lý dự án hoặc thảo luận về các vấn đề chính trị và xã hội.
Họ từ
Từ "reverting" là động từ ở dạng hiện tại của "revert", có nghĩa là quay lại trạng thái, tình huống hoặc ý kiến ban đầu. Trong tiếng Anh, "reverting" thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc pháp lý để chỉ việc trở lại phiên bản cũ hơn của hệ thống hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay ý nghĩa của từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "reverting" có nguồn gốc từ động từ Latin "revertere", trong đó "re-" có nghĩa là "quay trở lại" và "vertere" có nghĩa là "quay" hoặc "đảo ngược". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, mang hàm ý về việc trở lại trạng thái trước đó. Hiện nay, "reverting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và pháp lý, thể hiện hành động quay trở lại phiên bản, trạng thái hoặc quyết định trước đó. Điều này phản ánh tính chất của sự khôi phục hoặc thay đổi trong tiến trình.
Từ "reverting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi mà các tình huống khoa học và kỹ thuật thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "reverting" thường được sử dụng để chỉ hành động trở lại tình trạng trước đó, như trong khôi phục dữ liệu hay hồi phục chính sách. Từ này có thể gặp trong các bài viết liên quan đến công nghệ thông tin, quản lý dự án hoặc thảo luận về các vấn đề chính trị và xã hội.
