Bản dịch của từ Revitalising trong tiếng Việt
Revitalising

Revitalising (Verb)
Regular exercise is crucial for revitalising our bodies and minds.
Việc tập thể dục đều đặn quan trọng để tái sinh cơ thể và tâm trí của chúng ta.
Skipping meals can have a negative impact on revitalising energy levels.
Bỏ bữa ăn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc tái sinh năng lượng.
Are there any specific techniques you recommend for revitalising social connections?
Bạn có khuyến nghị các kỹ thuật cụ thể nào để tái sinh mối quan hệ xã hội không?
Dạng động từ của Revitalising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revitalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revitalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revitalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revitalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revitalising |
Revitalising (Adjective)
Revitalising programs help improve community engagement and well-being.
Các chương trình phục hồi giúp cải thiện sự tham gia của cộng đồng và sức khỏe.
Not revitalising social initiatives can lead to stagnation and disconnection.
Không phục hồi các sáng kiến xã hội có thể dẫn đến tình trạng trì trệ và sự tách biệt.
Are revitalising projects essential for fostering a sense of belonging in society?
Các dự án phục hồi có cần thiết để khuyến khích cảm giác thuộc về trong xã hội không?
Họ từ
Từ "revitalising" có nghĩa là làm sống lại, phục hồi sức sống hoặc năng lượng cho một cái gì đó. Đây là dạng động từ phân từ hiện tại của "revitalise", thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cải thiện tinh thần, thể chất hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "revitalizing". Sự khác biệt giữa "revitalising" và "revitalizing" chủ yếu nằm ở cách viết và phát âm: "revitalising" sử dụng chữ "s" trong khi "revitalizing" sử dụng chữ "z", thể hiện sự khác biệt trong quy tắc chính tả châu Âu và Bắc Mỹ.
Từ "revitalising" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitalis", có nghĩa là "thuộc về sự sống" và tiền tố "re-" biểu thị hành động phục hồi hoặc tái sinh. Nguyên thủy, "revitalising" xuất hiện đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng để diễn tả quá trình hồi sinh hay làm mới. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường ám chỉ việc tái tạo năng lượng, sức sống cho một cá nhân hoặc tổ chức, phù hợp với nghĩa gốc liên quan đến sự sống.
Từ "revitalising" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói về chủ đề phát triển bền vững, sức khỏe cộng đồng hoặc đô thị hóa. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc hồi sinh hoặc làm mới một khu vực, phong trào, hoặc chính sách, nhằm tạo ra sự khởi sắc và cải thiện chất lượng cuộc sống. Từ này phù hợp với các lĩnh vực như môi trường, kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp