Bản dịch của từ Revolutionized trong tiếng Việt
Revolutionized

Revolutionized (Verb)
Thay đổi hoàn toàn một cái gì đó để nó tốt hơn nhiều.
To completely change something so that it is much better.
The internet revolutionized communication in the 21st century.
Internet đã cách mạng hóa giao tiếp trong thế kỷ 21.
Social media did not revolutionize face-to-face interactions.
Mạng xã hội không cách mạng hóa các tương tác trực tiếp.
How has technology revolutionized social movements like Black Lives Matter?
Công nghệ đã cách mạng hóa các phong trào xã hội như Black Lives Matter như thế nào?
Dạng động từ của Revolutionized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolutionize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolutionized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolutionized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolutionizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolutionizing |
Họ từ
"Revolutionized" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tạo ra sự thay đổi lớn hoặc cải cách triệt để một hệ thống, lĩnh vực hoặc ý tưởng nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tiến bộ đáng kể trong công nghệ, khoa học hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "revolutionized" được viết giống nhau và phát âm gần như tương đồng, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "revolutionise". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết (Giữa -ize và -ise) mà không làm thay đổi nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "revolutionized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revolutio", có nghĩa là "cuộc cách mạng" hoặc "lộn ngược". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và gốc "volutio" (quay vòng). Kể từ thế kỷ 18, "revolution" đã được sử dụng để chỉ những thay đổi căn bản trong xã hội và chính trị. Hiện nay, "revolutionized" ám chỉ sự biến đổi mạnh mẽ trong một lĩnh vực nào đó, thể hiện sự thay đổi triệt để và mang tính cách mạng.
Từ "revolutionized" được sử dụng với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thảo luận về sự đổi mới hoặc tiến bộ trong công nghệ, kinh tế, hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, báo cáo kinh tế, hoặc khi đề cập đến các hiện tượng có ảnh hưởng sâu rộng, như cách mạng công nghiệp hoặc sự phát triển của các công nghệ mới. Từ này thể hiện sự thay đổi căn bản và mang tính cách mạng trong một lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



