Bản dịch của từ Revolutionized trong tiếng Việt
Revolutionized
Revolutionized (Verb)
Thay đổi hoàn toàn một cái gì đó để nó tốt hơn nhiều.
To completely change something so that it is much better.
The internet revolutionized communication in the 21st century.
Internet đã cách mạng hóa giao tiếp trong thế kỷ 21.
Social media did not revolutionize face-to-face interactions.
Mạng xã hội không cách mạng hóa các tương tác trực tiếp.
How has technology revolutionized social movements like Black Lives Matter?
Công nghệ đã cách mạng hóa các phong trào xã hội như Black Lives Matter như thế nào?
Dạng động từ của Revolutionized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolutionize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolutionized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolutionized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolutionizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolutionizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp