Bản dịch của từ Revolutionized trong tiếng Việt

Revolutionized

Verb

Revolutionized (Verb)

ɹɛvəlˈuʃənaɪzd
ɹɛvəlˈuʃənaɪzd
01

Thay đổi hoàn toàn một cái gì đó để nó tốt hơn nhiều.

To completely change something so that it is much better.

Ví dụ

The internet revolutionized communication in the 21st century.

Internet đã cách mạng hóa giao tiếp trong thế kỷ 21.

Social media did not revolutionize face-to-face interactions.

Mạng xã hội không cách mạng hóa các tương tác trực tiếp.

How has technology revolutionized social movements like Black Lives Matter?

Công nghệ đã cách mạng hóa các phong trào xã hội như Black Lives Matter như thế nào?

Dạng động từ của Revolutionized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revolutionize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revolutionized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revolutionized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revolutionizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revolutionizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revolutionized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] In conclusion, technology's impact on our lives has been profound, communication and fostering progress in diverse fields [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] For instance, the discovery and widespread use of antibiotics have the treatment of infectious diseases, significantly reducing mortality rates worldwide [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] The advent of the internet has connectivity, enabling them to stay informed, maintain social ties, and engage in a wider range of activities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] For example, the inception of e-commerce has the world of business, enabling companies to reach a global customer base and bolstering their profits [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Revolutionized

Không có idiom phù hợp