Bản dịch của từ Rewilding trong tiếng Việt
Rewilding

Rewilding (Verb)
Việc thực hành đưa các loài thực vật và động vật bản địa trở lại môi trường sống tự nhiên của chúng.
The practice of reintroducing native plants and animals to their natural habitat.
Some communities are rewilding their local parks to promote biodiversity.
Một số cộng đồng đang tái thảo dược các công viên địa phương để thúc đẩy đa dạng sinh học.
Rewilding efforts in urban areas aim to restore ecosystems and wildlife populations.
Các nỗ lực tái thảo dược ở khu vực đô thị nhằm khôi phục hệ sinh thái và dân số động vật hoang dã.
The government is funding rewilding projects to protect endangered species.
Chính phủ đang tài trợ các dự án tái thảo dược để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Rewilding (Noun)
Việc thực hành đưa các loài thực vật và động vật bản địa trở lại môi trường sống tự nhiên của chúng.
The practice of reintroducing native plants and animals to their natural habitat.
Rewilding initiatives aim to restore ecosystems to their natural state.
Các dự án tái phục hồi hệ sinh thái đến trạng thái tự nhiên.
The community supports rewilding efforts for environmental conservation.
Cộng đồng ủng hộ nỗ lực tái phục hồi môi trường.
Rewilding projects in urban areas help reconnect people with nature.
Các dự án tái phục hồi trong khu vực đô thị giúp kết nối con người với thiên nhiên.
Rewilding là thuật ngữ chỉ quá trình khôi phục hệ sinh thái tự nhiên bằng cách đưa các loài động vật và thực vật bản địa về môi trường sống cũ của chúng. Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đa dạng sinh học và sự tương tác giữa các loài trong việc duy trì sức khỏe của hệ sinh thái. Trong tiếng Anh, "rewilding" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do ngữ điệu.
Từ "rewilding" có nguồn gốc từ hai phần: "re-" có nghĩa là "làm lại" và "wilding" từ "wild", nghĩa là "hoang dã". Nguồn gốc латинского корня "wild" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wilde", dùng để chỉ trạng thái tự nhiên, chưa bị tác động bởi con người. Khái niệm "rewilding" được phát triển trong những năm 1990 để mô tả các nỗ lực phục hồi hệ sinh thái tự nhiên, đánh dấu sự chuyển mình từ quản lý sinh thái sang bảo vệ sự đa dạng sinh học và phát triển bền vững.
Từ "rewilding" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe, nói, đọc, và viết. Tuy nhiên, nó thường thấy trong các ngữ cảnh sinh thái học và bảo tồn thiên nhiên, liên quan đến việc phục hồi và tái thiết lập hệ sinh thái hoang dã. Thông thường, "rewilding" được đề cập trong các cuộc thảo luận về bền vững môi trường, tái sinh đa dạng sinh học và các chính sách bảo vệ động thực vật.