Bản dịch của từ Rewilding trong tiếng Việt

Rewilding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rewilding (Verb)

ɹiwˈɪldɨŋ
ɹiwˈɪldɨŋ
01

Việc thực hành đưa các loài thực vật và động vật bản địa trở lại môi trường sống tự nhiên của chúng.

The practice of reintroducing native plants and animals to their natural habitat.

Ví dụ

Some communities are rewilding their local parks to promote biodiversity.

Một số cộng đồng đang tái thảo dược các công viên địa phương để thúc đẩy đa dạng sinh học.

Rewilding efforts in urban areas aim to restore ecosystems and wildlife populations.

Các nỗ lực tái thảo dược ở khu vực đô thị nhằm khôi phục hệ sinh thái và dân số động vật hoang dã.

The government is funding rewilding projects to protect endangered species.

Chính phủ đang tài trợ các dự án tái thảo dược để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Rewilding (Noun)

ɹiwˈɪldɨŋ
ɹiwˈɪldɨŋ
01

Việc thực hành đưa các loài thực vật và động vật bản địa trở lại môi trường sống tự nhiên của chúng.

The practice of reintroducing native plants and animals to their natural habitat.

Ví dụ

Rewilding initiatives aim to restore ecosystems to their natural state.

Các dự án tái phục hồi hệ sinh thái đến trạng thái tự nhiên.

The community supports rewilding efforts for environmental conservation.

Cộng đồng ủng hộ nỗ lực tái phục hồi môi trường.

Rewilding projects in urban areas help reconnect people with nature.

Các dự án tái phục hồi trong khu vực đô thị giúp kết nối con người với thiên nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rewilding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rewilding

Không có idiom phù hợp