Bản dịch của từ Reworking trong tiếng Việt

Reworking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reworking (Verb)

ɹiwˈɝkɪŋ
ɹiwˈɝkɪŋ
01

Sửa đổi hoặc chỉnh sửa (cái gì đó) để cải thiện.

To revise or edit (something) in order to make improvements.

Ví dụ

She is reworking her social media profile for a better image.

Cô ấy đang chỉnh sửa lại hồ sơ mạng xã hội của mình để có hình ảnh đẹp hơn.

John is reworking his speech for the social event tonight.

John đang chỉnh sửa lại bài phát biểu của mình cho sự kiện xã hội tối nay.

The team is reworking their social media strategy for more engagement.

Nhóm đang điều chỉnh lại chiến lược truyền thông xã hội của họ để thu hút nhiều người tham gia hơn.

After feedback, she started reworking her speech for the conference.

Sau khi phản hồi, cô ấy bắt đầu làm lại bài phát biểu của mình cho hội nghị.

The team is reworking the social media campaign to boost engagement.

Nhóm đang làm lại chiến dịch truyền thông xã hội để tăng cường sự tương tác.

Dạng động từ của Reworking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rework

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reworked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reworked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reworks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reworking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reworking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reworking

Không có idiom phù hợp