Bản dịch của từ Reworking trong tiếng Việt
Reworking
Reworking (Verb)
She is reworking her social media profile for a better image.
Cô ấy đang chỉnh sửa lại hồ sơ mạng xã hội của mình để có hình ảnh đẹp hơn.
John is reworking his speech for the social event tonight.
John đang chỉnh sửa lại bài phát biểu của mình cho sự kiện xã hội tối nay.
The team is reworking their social media strategy for more engagement.
Nhóm đang điều chỉnh lại chiến lược truyền thông xã hội của họ để thu hút nhiều người tham gia hơn.
After feedback, she started reworking her speech for the conference.
Sau khi phản hồi, cô ấy bắt đầu làm lại bài phát biểu của mình cho hội nghị.
The team is reworking the social media campaign to boost engagement.
Nhóm đang làm lại chiến dịch truyền thông xã hội để tăng cường sự tương tác.
Dạng động từ của Reworking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rework |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reworked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reworked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reworks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reworking |
Họ từ
Từ "reworking" có nghĩa là điều chỉnh hoặc sửa đổi một sản phẩm, dự án hoặc tài liệu nhằm cải thiện hoặc cập nhật nội dung. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như xu hướng thiết kế, sản xuất và công nghệ thông tin. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm khác nhau: /ˈriːˌwɜːrkɪŋ/ ở Anh và /ˈriːˌwɝːkɪŋ/ ở Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "reworking" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại" và động từ "work" xuất phát từ tiếng Latin "laborare", có nghĩa là "lao động" hoặc "làm việc". "Reworking" chỉ hành động sửa đổi, điều chỉnh hoặc cải tiến một sản phẩm hoặc ý tưởng đã tồn tại. Sự phát triển của từ này gắn liền với khái niệm tối ưu hóa quy trình và sản phẩm trong các lĩnh vực như sản xuất và sáng tạo nội dung, phản ánh nhu cầu không ngừng đổi mới và cải tiến trong xã hội hiện đại.
Từ "reworking" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra writing và speaking, liên quan đến việc điều chỉnh hoặc cải thiện một sản phẩm hoặc ý tưởng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, phù hợp với các chủ đề về cải tiến, kỹ thuật và phát triển cá nhân. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh chuyên ngành như quản lý dự án hoặc thiết kế, "reworking" thường được sử dụng để chỉ quá trình sửa đổi nhằm nâng cao chất lượng hoặc hiệu suất của dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp