Bản dịch của từ Rheostat trong tiếng Việt
Rheostat

Rheostat (Noun)
Một dụng cụ điện dùng để điều khiển dòng điện bằng cách thay đổi điện trở.
An electrical instrument used to control a current by varying the resistance.
The engineer adjusted the rheostat to increase the current flow.
Kỹ sư điều chỉnh rheostat để tăng dòng điện.
The student incorrectly connected the rheostat, causing a short circuit.
Học sinh kết nối sai rheostat, gây ra một mạch ngắn.
Is the rheostat essential for conducting experiments in electrical circuits?
Liệu rheostat có quan trọng cho việc thực hiện các thí nghiệm trong mạch điện không?
Họ từ
Rheostat là một thiết bị điện tử được sử dụng để điều chỉnh điện trở trong mạch điện, từ đó kiểm soát dòng điện và điện áp. Thiết bị này thường được ứng dụng trong hệ thống chiếu sáng, cảm biến, và các mạch điều chỉnh khác. Rheostat có thể sử dụng bằng cách điều chỉnh tay hoặc tự động. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "rheostat" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "rheostat" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "rheo", nghĩa là "chảy" hoặc "dòng điện", và "statos", có nghĩa là "đứng yên" hoặc "điều chỉnh". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ thiết bị điều chỉnh điện trở trong mạch điện nhằm kiểm soát dòng điện. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh chức năng điều chỉnh dòng điện, giữ nguyên mối liên hệ với nghĩa gốc của từ.
Từ "rheostat" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một thuật ngữ chuyên ngành về điện tử và điều chỉnh dòng điện. Nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến kỹ thuật điện và vật lý. Thông thường, từ này được sử dụng khi mô tả các mạch điện, thiết bị điều chỉnh độ sáng đèn, hoặc trong các bài giảng và tài liệu hướng dẫn liên quan đến điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp