Bản dịch của từ Rheostat trong tiếng Việt

Rheostat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rheostat (Noun)

ɹˈiəstæt
ɹˈiəstæt
01

Một dụng cụ điện dùng để điều khiển dòng điện bằng cách thay đổi điện trở.

An electrical instrument used to control a current by varying the resistance.

Ví dụ

The engineer adjusted the rheostat to increase the current flow.

Kỹ sư điều chỉnh rheostat để tăng dòng điện.

The student incorrectly connected the rheostat, causing a short circuit.

Học sinh kết nối sai rheostat, gây ra một mạch ngắn.

Is the rheostat essential for conducting experiments in electrical circuits?

Liệu rheostat có quan trọng cho việc thực hiện các thí nghiệm trong mạch điện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rheostat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rheostat

Không có idiom phù hợp