Bản dịch của từ Rheumatoid trong tiếng Việt
Rheumatoid
Rheumatoid (Adjective)
Liên quan đến, bị ảnh hưởng bởi, hoặc giống như bệnh thấp khớp.
Relating to affected by or resembling rheumatism.
She suffers from rheumatoid arthritis, affecting her daily activities.
Cô ấy mắc bệnh viêm khớp dạng thấp, ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của cô ấy.
The support group provides guidance for those with rheumatoid conditions.
Nhóm hỗ trợ cung cấp hướng dẫn cho những người mắc các tình trạng viêm khớp.
His grandmother's rheumatoid symptoms improved after proper treatment and care.
Các triệu chứng viêm khớp của bà nội anh ấy đã cải thiện sau khi được điều trị và chăm sóc đúng cách.
Từ "rheumatoid" đề cập đến các tình trạng liên quan đến viêm khớp dạng thấp, một bệnh tự miễn thường ảnh hưởng đến các khớp, gây đau và cứng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có chút khác biệt trong phát âm: người Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm "rheu", trong khi người Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn. Lĩnh vực sử dụng chủ yếu của từ này bao gồm y học và nghiên cứu sức khỏe, đặc biệt liên quan đến chứng viêm khớp.
Từ "rheumatoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rheuma", có nghĩa là "dòng chảy" hoặc "sự lăn trôi", kết hợp với hậu tố "-oid", có nghĩa là "giống như" hoặc "liên quan đến". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 để mô tả một tình trạng bệnh lý liên quan đến viêm khớp, phản ánh đặc điểm của bệnh khi mà tình trạng viêm lan tỏa trong khớp, giống như dòng chảy. Hiện nay, “rheumatoid” chủ yếu được sử dụng trong thuật ngữ y học, đặc biệt trong cụm từ "rheumatoid arthritis", mô tả một loại viêm khớp tự miễn.
Từ "rheumatoid" là một thuật ngữ y học thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu và điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về sức khỏe hoặc y tế. Thông qua các tài liệu, mô tả triệu chứng và liệu pháp điều trị bệnh, "rheumatoid" thường được sử dụng để xác định loại viêm khớp cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài viết khoa học và báo cáo sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp