Bản dịch của từ Rhine trong tiếng Việt

Rhine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhine (Noun)

raɪn
raɪn
01

(anh, phương ngữ) một dòng nước; một cái mương để lấy nước.

Uk dialect a watercourse a ditch for water.

Ví dụ

The rhine behind my house collects rainwater for the garden.

Con rạch phía sau nhà tôi thu nước mưa cho vườn.

There is no rhine in our neighborhood, just dry land.

Không có con rạch nào trong khu phố của chúng tôi, chỉ có đất khô.

Is the rhine near the community center clean and safe?

Con rạch gần trung tâm cộng đồng có sạch và an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhine

Không có idiom phù hợp