Bản dịch của từ Rhine trong tiếng Việt
Rhine

Rhine (Noun)
(anh, phương ngữ) một dòng nước; một cái mương để lấy nước.
Uk dialect a watercourse a ditch for water.
The rhine behind my house collects rainwater for the garden.
Con rạch phía sau nhà tôi thu nước mưa cho vườn.
There is no rhine in our neighborhood, just dry land.
Không có con rạch nào trong khu phố của chúng tôi, chỉ có đất khô.
Is the rhine near the community center clean and safe?
Con rạch gần trung tâm cộng đồng có sạch và an toàn không?
Họ từ
Rhine là một danh từ chỉ tên một con sông chảy qua các quốc gia châu Âu, cụ thể là Thụy Sĩ, Đức và Hà Lan, với tổng chiều dài khoảng 1.230 km. Sông Rhine được biết đến như một tuyến đường thủy quan trọng, có vai trò trong giao thương và văn hóa châu Âu. Phát âm của từ này trong tiếng Anh là /raɪn/ và không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cả cách viết và cách sử dụng.
Từ "rhine" bắt nguồn từ tiếng Latin "Rhenus", ám chỉ đến con sông Rhine tại châu Âu. Tên gọi này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “Rīn”, có nghĩa là “dòng nước”. Con sông này là một trong những đường thủy quan trọng nhất châu Âu trải dài qua nhiều quốc gia. Ngày nay, từ "rhine" không chỉ liên quan đến địa lý mà còn biểu thị cho ý nghĩa rộng hơn về các dòng nước lớn và sức mạnh kết nối giữa các vùng miền.
Từ "Rhine" xuất hiện chủ yếu trong các văn cảnh liên quan đến địa lý và lịch sử châu Âu, đặc biệt trong các bài thi IELTS, nằm trong các phần viết và nói về các chủ đề môi trường, du lịch hoặc văn hóa. Tuy tần suất sử dụng không cao trong các bài thi, nhưng khi được đề cập, nó thường liên quan đến sông Rhine, một trong những con sông lớn nhất và quan trọng nhất châu Âu. Trong các ngữ cảnh khác, "Rhine" thường được sử dụng trong thảo luận về kinh tế, logistics và các đặc điểm tự nhiên của khu vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp